🌟 선제 (先制)

Danh từ  

1. 경기나 싸움 등에서 먼저 기세를 올려 상대편을 누름.

1. SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHẾ NGỰ TRƯỚC: Việc tăng khí thế để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선제 골.
    The first goal.
  • Google translate 선제 대응.
    Preemptive response.
  • Google translate 선제 득점.
    The first goal.
  • Google translate 선제 홈런.
    A first-run home run.
  • Google translate 우리 노인 병원은 급변하는 노인 의료 환경에 선제 대응하고자 노력하고 있다.
    Our geriatric hospital is trying to preemptively respond to the rapidly changing elderly medical environment.
  • Google translate 정부는 적대 세력들의 적대 행위가 확실시될 때에는 군사적 선제 행동도 불사하겠다는 의지를 강하게 표명하였다.
    The government has strongly expressed its willingness to take military preemptive action when hostile acts by hostile forces are certain.

선제: preemptive attack,せんせい【先制】,départ en tête,ataque preventivo,هجوم استباقي,түрүүлж давших,sự áp đảo, sự chế ngự trước,การโจมตี, การบุกจู่โจม, การบุก,serangan terlebih dahulu, tindakan terlebih dahulu,атака; нападение,先发制人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선제 (선제)
📚 Từ phái sinh: 선제하다: 선수를 쳐서 상대편을 제압하다., 먼저 빼다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)