🌟 시작 (始作)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.

1. SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수업 시작.
    Start class.
  • Google translate 업무 시작.
    Start work.
  • Google translate 영업 시작.
    Start of business.
  • Google translate 새로운 시작.
    A new start.
  • Google translate 시작 단계.
    Start phase.
  • Google translate 시작 시간.
    Start time.
  • Google translate 시작이 되다.
    Be the beginning.
  • Google translate 시작을 하다.
    Make a start.
  • Google translate 교회에 다니는 지수는 식사 시작 전에 늘 감사 기도를 한다.
    Ji-su, who attends church, always says thanks before the meal starts.
  • Google translate 수업 시작을 알리는 종소리가 울리자 학생들이 일제히 교실로 뛰어갔다.
    Students rushed to the classroom in unison as the bell rang to signal the start of the class.
  • Google translate 사장님은 영업 시작 전에 항상 종업원들에게 열심히 일해 줄 것을 당부하신다.
    The boss always asks the employees to work hard before starting business.

시작: start; beginning,はじまり【始まり】。はじめ【始め】。かいし【開始】。スタート,commencement, début, ouverture, origine, départ,comienzo, inicio,بداية,эхлэл, үүсгэл, гараа,sự bắt đầu, bước đầu,การเริ่ม, การเริ่มทำ, การเริ่มต้น, การเริ่มลงมือ,awal, permulaan,начало,开始,开端,开头,起始,起头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시작 (시ː작) 시작이 (시ː자기) 시작도 (시ː작또) 시작만 (시ː장만)
📚 Từ phái sinh: 시작되다(始作되다): 어떤 일이나 행동의 처음 단계가 이루어지다., 어떤 일이나 행동이 … 시작하다(始作하다): 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 하다., 어떤 일이…
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 시작 (始作) @ Giải nghĩa

🗣️ 시작 (始作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)