🌟 단초적 (端初的)

Định từ  

1. 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는.

1. CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU MỐI, CÓ TÍNH MANH MỐI, CÓ TÍNH CĂN NGUYÊN: Có tính chất khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc là động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단초적 단계.
    Monolithic phase.
  • Google translate 단초적 사건.
    A singular event.
  • Google translate 단초적 역할.
    A monolithic role.
  • Google translate 단초적 연구.
    A monolithic study.
  • Google translate 단초적 징후.
    A simple indication.
  • Google translate 단초적 현상.
    A singular phenomenon.
  • Google translate 그 화가의 작품들은 미술의 새로운 시대를 여는 데 단초적 역할을 했다.
    The artist's works played a pivotal role in opening a new era in art.
  • Google translate 그 혁명은 당시의 정권을 무너뜨리고 이후 민주주의 정권으로 교체되게 한 단초적 사건이었다.
    The revolution was a one-time event that brought down the regime of that time and later replaced it with a democratic one.
  • Google translate 혹자는 이 사건을 근대가 시작되는 단초적 단계로 보기도 하지요.
    Some people see this as a single stage of modernity.
    Google translate 그 사건으로 중세와 근대가 구분된다고 보는 것이로군요.
    You think the event distinguishes the middle ages from modern times.

단초적: serving as the beginning; serving as the motive,たんしょてき【端緒的】,,,ابتداء,учиг нь болсон, үүдэл нь болсон,có tính chất đầu mối, có tính manh mối, có tính căn nguyên,ที่เริ่ม, ที่เป็นก้าวแรก, ที่เป็นจุดกำเนิด, ที่เป็นเบาะแส, ที่เป็นร่องรอย,(yang bersifat sebagai) permulaan/motif,начальный,基础的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단초적 (단초적)
📚 Từ phái sinh: 단초(端初): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)