🌟 독촉장 (督促狀)

Danh từ  

1. 정해진 날까지 하기로 된 일을 하지 않았을 때, 약속을 지키고 의무를 다하라고 재촉하는 문서.

1. CÔNG VĂN HỐI THÚC, THƯ ĐỐC THÚC: Văn bản thúc giục hãy giữ lời hứa và thực hiện hết nghĩa vụ khi chưa làm việc đã đến ngày hẹn qui định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독촉장이 날아오다.
    A reminder flies in.
  • Google translate 독촉장을 받다.
    Receive a reminder.
  • Google translate 독촉장을 보내다.
    Send a reminder.
  • Google translate 독촉장에 적힌 날짜까지 요금을 지불하지 않아 벌금이 많이 부과되었다.
    Fines were heavily imposed for not paying until the date written on the reminder.
  • Google translate 밀린 요금을 납부하라는 독촉장을 받고도 가스 요금을 납부하지 않았더니 가스 공급이 끊겼다.
    The gas supply was cut off when i was asked to pay the overdue charges and i didn't pay the gas bill.
  • Google translate 카드 대금을 제때 내지 않았더니 은행에서 독촉장이 왔어요.
    I didn't pay my card bill on time, so the bank sent me a reminder.
    Google translate 하루라도 빨리 내세요. 그러다 신용에도 타격이 생겨요.
    Pay as fast as one day. then, credit will be damaged.

독촉장: reminder,とくそくじょう【督促状】,avertissement, rappel,carta de intimación, recordatorio,ورقة حثّ,шаардах хуудас,công văn hối thúc, thư đốc thúc,หนังสือทวง, ใบทวง,surat peringatan,письменное напоминание,催函,催款函,敦促书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독촉장 (독촉짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99)