ㄷㅊㅈ (
독창적
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
ㄷㅊㅈ (
독창적
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
ㄷㅊㅈ (
대체적
)
: 어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본 것.
Danh từ
🌏 ĐA SỐ, HẦU HẾT, ĐẠI THỂ: Việc nhìn một cách toàn diện theo diễn biến chính của nội dung hay sự việc nào đó.
ㄷㅊㅈ (
대체적
)
: 어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI THỂ, MANG TÍNH CHUNG: Xem xét sự việc hay nội dung nào đó mang tính bao quát toàn cục.
ㄷㅊㅈ (
대출증
)
: 도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드.
Danh từ
🌏 THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.
ㄷㅊㅈ (
단초적
)
: 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN: Cái được coi là sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
ㄷㅊㅈ (
단체전
)
: 단체끼리 승부를 가리는 운동 경기.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐẤU TẬP THỂ: Trận thi đấu thể thao phân thắng bại giữa các đội.
ㄷㅊㅈ (
단초적
)
: 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU MỐI, CÓ TÍNH MANH MỐI, CÓ TÍNH CĂN NGUYÊN: Có tính chất khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc là động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
ㄷㅊㅈ (
독촉장
)
: 정해진 날까지 하기로 된 일을 하지 않았을 때, 약속을 지키고 의무를 다하라고 재촉하는 문서.
Danh từ
🌏 CÔNG VĂN HỐI THÚC, THƯ ĐỐC THÚC: Văn bản thúc giục hãy giữ lời hứa và thực hiện hết nghĩa vụ khi chưa làm việc đã đến ngày hẹn qui định.
ㄷㅊㅈ (
당첨자
)
: 추첨에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG THƯỞNG: Người được chọn trong cuộc bốc thăm trúng thưởng.