🌟 대축제 (大祝祭)

Danh từ  

1. 축하하여 벌이는 매우 큰 행사.

1. ĐẠI LỄ, LỄ HỘI LỚN: Lễ hội rất lớn mở ra chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대축제가 개막하다.
    The grand festival opens.
  • Google translate 대축제를 마련하다.
    Organize a grand festival.
  • Google translate 대축제를 벌이다.
    Hold a grand festival.
  • Google translate 대축제를 열다.
    Hold a grand festival.
  • Google translate 대축제를 치르다.
    Hold a grand festival.
  • Google translate 크리스마스는 기독교인들에게는 대축제의 날이다.
    Christmas is a big festival day for christians.
  • Google translate 우리나라는 1988년 세계적인 대축제인 올림픽을 치렀다.
    Korea hosted the 1988 olympic games, a world-class festival.
  • Google translate 예전에 큰 굿판은 이웃 마을까지 아우르는 대축제로 치러지는 일이 많았다.
    In the past, large exorcisms were often held as a grand festival that extended to neighboring villages.

대축제: grand festival,だいしゅくさい【大祝祭】,grande fête,gran festival,مهرجان كبير,их баяр наадам, том хэмжээний баяр наадам,đại lễ, lễ hội lớn,เทศกาลใหญ่, งานฉลองใหญ่,festival besar, kenduri raya, selamatan,большой фестиваль,大庆典,盛典,盛会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대축제 (대ː축쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)