🌟 대체적 (大體的)

Định từ  

1. 어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본.

1. MANG TÍNH ĐẠI THỂ, MANG TÍNH CHUNG: Xem xét sự việc hay nội dung nào đó mang tính bao quát toàn cục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대체적 경향.
    Alternative trend.
  • Google translate 대체적 윤곽.
    A general outline.
  • Google translate 대체적 전망.
    A general prospect.
  • Google translate 이 조사는 정확한 현황이 아니라 그 대체적 경향을 파악하는 것이 목적이다.
    The purpose of this survey is to identify its alternative tendency, not its exact status.
  • Google translate 우리 도시의 재개발 계획은 다음 주 안으로 대체적 윤곽이 잡힐 것으로 보인다.
    The redevelopment plan of our city is expected to be outlined in a broad outline within next week.
  • Google translate 선생님, 시험 문제는 어떻게 출제되나요?
    Sir, how are the exam questions?
    Google translate 자세히는 말씀드릴 수 없고 대체적 방향에 대해서만 간단히 말씀드리겠습니다.
    I can't go into details, but i'll just give you a quick overview.

대체적: general; broad; rough,だいたいの【大体の】。たいがいの【大概の】。たいていの【大抵の】,(dét.) général, global,general, aproximado,عموماً ، عامّ ، رئيسيّ,ихэнх, ерөнхий,mang tính đại thể, mang tính chung,โดยส่วนใหญ่, โดยภาพรวม, โดยทั่วไป, โดยรวมทั้งหมด,secara garis besar, sekilas,общий; главный; основной,大体的,大致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체적 (대ː체적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Gọi món (132) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)