🌟 독창적 (獨創的)

  Danh từ  

1. 다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.

1. TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독창적인 방법.
    An original method.
  • Google translate 독창적인 생각.
    Original idea.
  • Google translate 독창적인 아이디어.
    Original ideas.
  • Google translate 독창적으로 만들다.
    Make original.
  • Google translate 독창적으로 생각하다.
    Think original.
  • Google translate 세종 대왕은 한자를 모르는 백성들을 위해서 한글을 독창적으로 만들었다.
    King sejong made hangul original for the people who did not know chinese characters.
  • Google translate 김 대리는 새로운 상품을 개발하기 위한 회의에서 독창적인 아이디어를 내어 주목을 받았다.
    Assistant manager kim drew attention by coming up with original ideas at a meeting to develop new products.
  • Google translate 소설을 쓰는 것이 과제인데 소재가 감이 안 와.
    Writing a novel is my assignment, but i can't get the hang of it.
    Google translate 독창적인 아이디어가 필요하겠네.
    You need a creative idea.

독창적: being creative,どくそうてき【独創的】,(n.) original, créatif, inventif,lo creativo, lo original,مبتكَر,бүтээлч, өвөрмөц,tính sáng tạo, tính độc đáo,ความคิดริเริ่มสร้างสรรค์, การริเริ่มสร้างสรรค์,secara kreatif,оригинальный; самобытный; своеобразный,独特的,创造性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창적 (독창적)
📚 Từ phái sinh: 독창(獨唱): 혼자서 노래를 부름. 또는 혼자서 부르는 노래.
📚 thể loại: Năng lực   Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13)