🌟 대칭적 (對稱的)

Danh từ  

1. 대칭이 되는 것.

1. SỰ ĐỐI XỨNG: Việc trở nên đối xứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대칭적인 구조.
    Symmetrical structure.
  • Google translate 대칭적인 배열.
    A symmetrical arrangement.
  • Google translate 대칭적인 안정감.
    A symmetrical sense of stability.
  • Google translate 대칭적으로 같다.
    The same symmetrically.
  • Google translate 이 절의 주요 건물들은 대칭적인 평면을 이루고 있다.
    The main buildings of this temple form a symmetrical plane.
  • Google translate 좌뇌와 우뇌는 그 기능이 대칭적으로 동일한 것이 아니다.
    The left and right brains are not symmetrically identical in function.
  • Google translate 이 조각은 완벽하게 대칭적인 형태를 갖고 있군요.
    This piece has a perfectly symmetrical shape.
    Google translate 네. 그래서 이 조각은 보는 사람들에게 안정감을 주죠.
    Yeah. so this sculpture gives the viewers a sense of security.

대칭적: being symmetrical,たいしょうてき【対称的】,symétrique,simétrico,تماثلا ثنائيّا,тэгш хэмт,sự đối xứng,สมมาตรกัน, สัดส่วนที่รับกัน,simetris,симметричный; равный,对称的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대칭적 (대ː칭적)
📚 Từ phái sinh: 대칭: 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이룸.

🗣️ 대칭적 (對稱的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)