🌟 대칭적 (對稱的)

Định từ  

1. 대칭이 되는.

1. MANG TÍNH ĐỐI XỨNG: Trở nên đối xứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대칭적 관계.
    Symmetrical relation.
  • Google translate 대칭적 구도.
    Symmetric composition.
  • Google translate 대칭적 구조.
    Symmetrical structure.
  • Google translate 대칭적 관계를 이루는 두 사물은 서로 바꿔 넣어도 그 모양이 같다.
    The two objects in a symmetrical relationship have the same shape, even if they are switched.
  • Google translate 두 건물은 서로 대칭적 구조를 이루고 있어 쌍둥이 빌딩이라고 불린다.
    The two buildings are called twin buildings because they have symmetrical structures.
  • Google translate 두 선수는 정말 닮은 점이 많은 거 같아.
    I think the two players have a lot in common.
    Google translate 응. 두 사람은 강점, 약점이 모두 겹치는 대칭적 구도를 이루고 있어.
    Yes. the two have a symmetrical structure in which their strengths and weaknesses overlap.

대칭적: symmetrical,たいしょうてき【対称的】,(dét.) symétrique,simétrico,متماثلا,тэгш хэмт, тэгш хэмтэй,mang tính đối xứng,สมมาตรกัน, สัดส่วนที่รับกัน,simetris,симметричный; равный,对称的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대칭적 (대ː칭적)
📚 Từ phái sinh: 대칭: 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이룸.

🗣️ 대칭적 (對稱的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121)