🌟 대출증 (貸出證)

Danh từ  

1. 도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드.

1. THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 대출증.
    Book loan card.
  • Google translate 자료 대출증.
    Data loan certificate.
  • Google translate 대출증이 발급되다.
    A loan is issued.
  • Google translate 대출증을 만들다.
    Make a loan.
  • Google translate 대출증을 발급받다.
    Get a loan card.
  • Google translate 대출증을 발급하다.
    Issue a loan certificate.
  • Google translate 대출증을 분실하다.
    Lose a loan.
  • Google translate 대출증을 제시하다.
    Present a loan certificate.
  • Google translate 국립 도서관에서 책을 빌리기 위해서는 도서 대출증이 필요하다.
    To borrow books from the national library, you need a book loan card.
  • Google translate 우리 학교 도서관에서는 졸업생이나 시민들에게도 자료 및 도서 등의 대출을 위한 임시 대출증을 발급해 준다.
    Our school library also issues temporary loans to graduates and citizens for loans such as materials and books.
  • Google translate 도서관 앞에서 도서 대출증을 주웠어.
    I picked up a book loan card in front of the library.
    Google translate 이름이 쓰여 있지 않아? 도서관에 물어봐서 주인을 찾아 줘야지.
    Doesn't it have a name on it? ask the library and find the owner.

대출증: library card,かしだししょう【貸出証】。かしだしカード【貸出カード】,carte de bibliothèque,tarjeta de biblioteca, carta de adeudo de libros,بطاقة استعارة,номын сангийн үнэмлэх,thẻ thư viện, thẻ mượn sách,บัตรห้องสมุด, บัตรยืมหนังสือ,kartu peminjam, kartu anggota perpustakaan,читательский билет; абонементная карточка,借书证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출증 (대ː출쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xem phim (105) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82)