🌟 대체적 (大體的)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 내용을 큰 흐름을 따라 전체적으로 본 것.

1. ĐA SỐ, HẦU HẾT, ĐẠI THỂ: Việc nhìn một cách toàn diện theo diễn biến chính của nội dung hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대체적인 내용.
    A general content.
  • Google translate 대체적인 윤곽.
    A general outline.
  • Google translate 대체적으로 말하다.
    Speak in general.
  • Google translate 대체적으로 성공하다.
    To succeed in general.
  • Google translate 우리 영화에 대한 평가는 대체적으로는 호의적이지만 악평도 간간이 있었다.
    The evaluation of our film is generally favorable, but there have been occasional bad reviews.
  • Google translate 유사한 문화적 배경과 교육 환경에서 자란 사람들은 대체적으로 비슷한 가치관을 가지는 경향이 있다.
    People who grew up in similar cultural backgrounds and educational environments tend to have similar values in general.
  • Google translate 난 베스트셀러라면 무턱대고 읽는 사람들이 싫어.
    I don't like people who just read the bestseller.
    Google translate 하지만 베스트셀러는 대체적으로 보아 훌륭한 책이라고 생각할 수 있지 않을까?
    But wouldn't the bestseller be generally considered a great book?

대체적: being general; being broad; rough overview,だいたいてき【大体的】,(n.) général,lo general, lo aproximado,عمومًا ، عامّ ، رئيسيّ,ерөнхий, ерөнхийдөө,đa số, hầu hết, đại thể,โดยส่วนใหญ่, โดยภาพรวม, โดยทั่วไป, โดยรวมทั้งหมด,secara garis besar, sekilas,общий; главный; основной,大体的,大致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체적 (대ː체적)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tìm đường (20)