🌟 단층집 (單層 집)

Danh từ  

1. 한 층으로 된 집.

1. NHÀ 1 TẦNG, NHÀ TRỆT: Ngôi nhà được làm có 1 tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 단층집.
    A small one-story house.
  • Google translate 단층집 한 채.
    A single-story house.
  • Google translate 단층집을 짓다.
    Build a single-story house.
  • Google translate 단층집에 살다.
    Live in a single-story house.
  • Google translate 나는 어렸을 때 목재로 만든 단층집에 살았다.
    As a child i lived in a single-story house made of wood.
  • Google translate 지수는 예쁜 정원이 있는 아기자기한 단층집을 그렸다.
    Jisoo drew a cute one-story house with a pretty garden.
  • Google translate 나는 나중에 한적한 시골에서 작은 집을 지어 놓고 살고 싶어.
    I'd like to build a small house in the quiet countryside later.
    Google translate 예쁜 단층집을 지어서 살면 되겠다.
    You can build a pretty one-story house and live.

단층집: one-storied house,ひらや【平屋】。ひらやだて【平屋建て】,maison sans étage, maison en rez-de-chaussée, maison de plain-pied, logement de plain-pied,casa de una planta,بيت مكون من طابق واحد,дан байшин,nhà 1 tầng, nhà trệt,บ้านชั้นเดียว,rumah satu lantai,одноэтажный дом,平房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단층집 (단층찝) 단층집이 (단층찌비) 단층집도 (단층찝또) 단층집만 (단층찜만)


🗣️ 단층집 (單層 집) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)