🌟 독창적 (獨創的)

  Định từ  

1. 다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸.

1. MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독창적 개념.
    Original concept.
  • Google translate 독창적 능력.
    Original ability.
  • Google translate 독창적 디자인.
    Original design.
  • Google translate 독창적 문화.
    Original culture.
  • Google translate 독창적 사고.
    Original thinking.
  • Google translate 독창적 아이디어.
    Original ideas.
  • Google translate 개성을 중요시하는 현대 사회는 독창적 사고를 하는 사람을 원한다.
    A modern society that values individuality wants people who think creatively.
  • Google translate 대중문화에서도 다른 문화를 모방한 것이 아닌 독창적 문화로 발전하기 위한 노력이 필요하다.
    In popular culture, efforts are also needed to develop into original culture, not imitating other cultures.
  • Google translate 어떤 주제로 발표를 해야 시선을 사로잡을 수 있을까?
    What subject should i present to catch the eye?
    Google translate 남들은 생각하지 못하는 독창적 아이디어로 승부해야 해.
    We have to compete with creative ideas that no one else can think of.

독창적: creative,どくそうてき【独創的】,(dét.) créatif, original, ingénieux, inventif,original, creativo, inventivo,ابتكاري,бүтээлч, өвөрмөц,mang tính sáng tạo, độc đáo,ที่คิดริเริ่มสร้างสรรค์, ที่ริเริ่มสร้างสรรค์, ที่แปลกใหม่, ที่ไม่เหมือนใคร,secara kreatif,оригинальный; самобытный; своеобразный,独特的,创造性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창적 (독창적)
📚 Từ phái sinh: 독창(獨唱): 혼자서 노래를 부름. 또는 혼자서 부르는 노래.
📚 thể loại: Năng lực   Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8)