🌟 당첨자 (當籤者)

Danh từ  

1. 추첨에서 뽑힌 사람.

1. NGƯỜI TRÚNG THƯỞNG: Người được chọn trong cuộc bốc thăm trúng thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복권 당첨자.
    Lottery winners.
  • Google translate 아파트 당첨자.
    Apartment winners.
  • Google translate 당첨자 명단.
    Winner list.
  • Google translate 당첨자 선정.
    Winner selection.
  • Google translate 당첨자를 발표하다.
    Announce winners.
  • Google translate 라디오에서 진행자가 당첨자의 사연을 소개했다.
    On the radio the host introduced the story of the winner.
  • Google translate 내일 오전에 신도시의 아파트 당첨자 명단이 발표된다고 한다.
    It is said that the list of apartment winners in the new town will be announced tomorrow morning.
  • Google translate 지금 당첨자를 발표한대요.
    They're announcing the winners now.
    Google translate 와, 이번에는 꼭 제가 뽑혔으면 좋겠어요.
    Wow, i really hope i get picked this time.

당첨자: lot winner; prize winner,とうせんしゃ【当籤者】,gagnant,ganador,فائز,сугалааны азтан, хожигч,người trúng thưởng,คนที่ได้รับรางวัล, คนที่ถูกรางวัล,pemenang,победитель,当选者,中奖人,中奖者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당첨자 (당첨자)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104)