🌟 도착지 (到着地)

Danh từ  

1. 이르러 닿는 장소.

1. ĐÍCH, ĐIỂM ĐÍCH: Địa điểm định đạt đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종 도착지.
    Final destination.
  • Google translate 도착지를 변경하다.
    Change destination.
  • Google translate 도착지에 다다르다.
    Arrive at the destination.
  • Google translate 도착지에 도착하다.
    Arrive at the destination.
  • Google translate 도착지에 이르다.
    Get to the destination.
  • Google translate 이 버스의 출발지는 서울이고 도착지는 부산이다.
    The bus's origin is seoul and its destination is busan.
  • Google translate 이 비행기는 곧 도착지인 인천에 도착할 예정입니다
    This flight is due to arrive in incheon soon.
  • Google translate 곧 비행기가 착륙할 테니 모두 자리에 앉아 주시기 바랍니다.
    The plane is about to land, so please take your seats.
  • Google translate 전자 지도 프로그램에 출발지와 도착지를 입력하면 이동 경로를 검색해 준다.
    Entering the origin and destination in the electronic map program will search the path of travel.
  • Google translate 출장 잘 다녀오거라.
    Have a nice business trip.
    Google translate 네. 도착지에 내리면 연락드리겠습니다.
    Yeah. i'll contact you when i get off at the destination.
Từ trái nghĩa 출발지(出發地): 어디를 향해 떠나는 장소.

도착지: destination,とうちゃくち【到着地】,destination,destino, lugar de llegada, lugar de arribo,مكان مقصود,хүрэх газар,đích, điểm đích,สถานที่ไปเยือน, สถานที่ไปถึง, สถานที่ปลายทาง,tujuan akhir,место прибытия,到达地,目的地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도착지 (도ː착찌)

🗣️ 도착지 (到着地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)