🌟 출발지 (出發地)

Danh từ  

1. 어디를 향해 떠나는 장소.

1. NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼잡한 출발지.
    A crowded starting point.
  • Google translate 출발지를 변경하다.
    Change the starting point.
  • Google translate 출발지를 입력하다.
    Enter the starting point.
  • Google translate 출발지에서 가깝다.
    Close to the starting point.
  • Google translate 출발지에서 모이다.
    Gather at the starting point.
  • Google translate 출발지에서 멀다.
    Far from the starting point.
  • Google translate 출발지로 가다.
    Go to the starting point.
  • Google translate 경기 시간이 다가오자 마라톤 선수들은 출발지에 모이기 시작했다.
    As race time approached, marathoners began to gather at the starting point.
  • Google translate 우리는 출발지에서 충분히 몸을 풀고 산행을 시작했다.
    We warmed up enough at the starting point and set out for the climb.
Từ trái nghĩa 도착지(到着地): 이르러 닿는 장소.

출발지: point of departure,しゅっぱつち【出発地】。しゅったつち【出立地】,lieu de départ,lugar de partida, lugar de comienzo, lugar de salida,مكان الانطلاق,хөдлөх газар, явах газар,nơi xuất phát, nơi khởi hành,จุดเริ่มต้น, ที่เริ่มต้น,tempat keberangkatan,место отправления; отправной пункт,出发地,出发地点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발지 (출발찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)