🌟 천부적 (天賦的)

  Danh từ  

1. 태어날 때부터 지닌 것.

1. (SỰ) THIÊN PHÚ: Cái có được từ lúc được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천부적인 권리.
    Natural rights.
  • Google translate 천부적인 능력.
    Natural ability.
  • Google translate 천부적인 소질.
    A natural disposition.
  • Google translate 천부적인 재능.
    Natural talent.
  • Google translate 천부적으로 받다.
    Receive by nature.
  • Google translate 천부적으로 타고나다.
    Born by nature.
  • Google translate 예술가는 노력보다 천부적인 능력을 타고나야 한다고 본다.
    I think an artist should be born with natural abilities rather than effort.
  • Google translate 최연소로 대학에 입학한 그의 천부적인 지적 능력이 많은 관심을 받았다.
    His natural intellectual ability to be the youngest to enter college received much attention.
  • Google translate 너 그 책 읽어 봤어? 그 작가의 글은 정말 감동적이야.
    Have you read the book? the writer's writing is really touching.
    Google translate 독자들에게 감동이 되는 글을 쓰는 천부적인 능력을 지닌 것 같아.
    I think he has the natural ability to write touching stories for his readers.

천부적: being innate; being inherent,てんぷてき【天賦的】,quelque chose d'inné,nato, congénito, connatural,فطريّ,төрөлхийн, байгалиас заяасан,(sự) thiên phú,โดยกำเนิด, โดยพรสวรรค์, ที่มีมาแต่กำเนิด,bawaan sejak lahir, talenta, alami,врождённый; природный; с рождения,天赋的;先天的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천부적 (천부적)
📚 Từ phái sinh: 천부(天賦): 하늘이 주어서 태어날 때부터 지니고 있음.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)