🌟 천부적 (天賦的)

  Định từ  

1. 태어날 때부터 지닌.

1. MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천부적 능력.
    Natural ability.
  • Google translate 천부적 소질.
    A natural aptitude.
  • Google translate 천부적 실력.
    Natural ability.
  • Google translate 천부적 자질.
    Natural qualities.
  • Google translate 천부적 재능.
    Natural talent.
  • Google translate 지수의 노래 실력은 남보다 월등한 천부적 소질을 가지고 있다.
    Jisoo's singing ability has an innate talent that is superior to others.
  • Google translate 승규가 성공할 수 있었던 것은 사업 수완에 대한 천부적 능력 때문이다.
    Seung-gyu was able to succeed because of his innate ability to do business.
  • Google translate 이번에 공연하는 피아니스트는 젊은 나이에 교수가 될 만큼 유명하대.
    The pianist who's performing this time is famous enough to become a professor.
    Google translate 어릴 때부터 천부적 재능이 있었어.
    I've been gifted since i was a child.

천부적: innate; inherent,てんぷてき【天賦的】,(dét.) inné,nato, congénito, connatural,فطريّ,төрөлхийн, байгалиас заяасан,mang tính thiên phú, mang tính bẩm sinh,โดยกำเนิด, โดยพรสวรรค์, ที่มีมาแต่กำเนิด,bawaan sejak lahir, talenta, alami,врождённый; природный,天赋的;先天的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천부적 (천부적)
📚 Từ phái sinh: 천부(天賦): 하늘이 주어서 태어날 때부터 지니고 있음.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)