🌟 처방전 (處方箋)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처방전 (
처ː방전
)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sức khỏe
🗣️ 처방전 (處方箋) @ Ví dụ cụ thể
- 처방전 발부. [발부 (發付)]
🌷 ㅊㅂㅈ: Initial sound 처방전
-
ㅊㅂㅈ (
청바지
)
: 질긴 무명으로 만든 푸른색 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN JEAN, QUẦN BÒ: Quần màu xanh được làm vải coton bền chắc. -
ㅊㅂㅈ (
초보자
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC, NGƯỜI MỚI VÀO NGHỀ: Người bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂㅈ (
처방전
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN THUỐC: Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂㅈ (
천부적
)
: 태어날 때부터 지닌 것.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THIÊN PHÚ: Cái có được từ lúc được sinh ra. -
ㅊㅂㅈ (
천부적
)
: 태어날 때부터 지닌.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra. -
ㅊㅂㅈ (
첩보전
)
: 대립하고 있는 국가나 단체가 서로에게 간첩을 보내어 상대편의 정보를 알아내는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TÌNH BÁO, CUỘC CHIẾN GIÁN ĐIỆP: Việc các quốc gia hay đoàn thể đối lập nhau gửi gián điệp qua lại để tìm hiểu thông tin của phe đối phương. -
ㅊㅂㅈ (
춘부장
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
Danh từ
🌏 THÂN PHỤ: (cách nói kính trọng) Bố của người khác. -
ㅊㅂㅈ (
철부지
)
: 이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic. -
ㅊㅂㅈ (
출발점
)
: 어떤 곳을 떠나는 지점.
Danh từ
🌏 XUẤT PHÁT ĐIỂM: Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó. -
ㅊㅂㅈ (
출발지
)
: 어디를 향해 떠나는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.
• Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151)