🌟 출발점 (出發點)

Danh từ  

1. 어떤 곳을 떠나는 지점.

1. XUẤT PHÁT ĐIỂM: Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가까운 출발점.
    Close starting point.
  • Google translate 출발점과 도착점.
    Starting point and arriving point.
  • Google translate 출발점을 지나치다.
    Overstep the starting point.
  • Google translate 출발점으로 가다.
    Go to the starting point.
  • Google translate 출발점에 멈추다.
    Stop at the starting point.
  • Google translate 달리기 선수들은 출발점에 서서 출발 신호가 떨어지기를 기다리고 있었다.
    The runners stood at the starting point and were waiting for the start signal to drop.
  • Google translate 이 프로그램은 출발점과 도착점을 입력하면 도착 예상 시간을 알려 준다.
    This program informs you of the expected arrival time by entering the start and arrival points.
  • Google translate 이 유람선은 어떤 경로로 운항하나요?
    What route does this cruise ship take?
    Google translate 여기서 출발해서 호수를 한 바퀴 돌고 다시 출발점으로 돌아와요.
    Start here, circle the lake, and come back to the starting point.

출발점: starting point,しゅっぱつてん【出発点】。きてん【起点】。しゅったつてん【出立点】,point de départ,punto de partida, punto de salida,نقطة انطلاق,гараа,xuất phát điểm,จุดเริ่มต้น, จุดที่ออกเดินทาง,posisi berangkat, lokasi berangkat, titik berangkat,отправная точка; отправной пункт,出发点,起点,

2. 어떤 일이 시작되는 지점.

2. XUẤT PHÁT ĐIỂM: Thời điểm mà việc nào đó được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 출발점.
    A new starting point.
  • Google translate 전쟁의 출발점.
    The starting point of the war.
  • Google translate 출발점이 되다.
    Be the starting point.
  • Google translate 출발점을 만들다.
    Make a starting point.
  • Google translate 출발점에 서다.
    Stand at the starting point.
  • Google translate 당연한 사실을 의심해 보는 것은 창의적 사고의 출발점이라고 할 수 있다.
    Doubting the obvious is the starting point of creative thinking.
  • Google translate 이번 기회를 출발점으로 삼아 아버지는 새로운 사업을 시작하셨다.
    Taking this opportunity as a starting point, my father started a new business.
  • Google translate 봄이 되니까 새로운 출발점에 선 기분이에요.
    I feel like i'm at a new starting point in spring.
    Google translate 네, 봄에는 새 학기도 시작하고 새로운 일도 많이 시작하니까요.
    Yeah, spring starts a new semester and a lot of new things.
Từ đồng nghĩa 기점(起點): 어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.
Từ đồng nghĩa 출발선(出發線): 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선., 어떤 일을 시작하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발점 (출발쩜)


🗣️ 출발점 (出發點) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)