🌾 End: 점
☆ CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 86 ALL : 132
•
음식점
(飮食店)
:
음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn.
•
백화점
(百貨店)
:
한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP: Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.
•
서점
(書店)
:
책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách.
•
편의점
(便宜店)
:
하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.
•
점점
(漸漸)
:
시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
•
만점
(滿點)
:
규정된 점수의 가장 높은 점수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TỐI ĐA: Điểm cao nhất của điểm số được quy định.
•
단점
(短點)
:
모자라거나 흠이 되는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết.
•
상점
(商店)
:
물건을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM BÁN HÀNG, CỬA HÀNG: Cửa hàng bán hàng hoá.
•
식품점
(食品店)
:
여러 가지 먹을거리를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.
•
차이점
(差異點)
:
서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau.
•
약점
(弱點)
:
다른 사람에 비해 부족해서 불리한 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, ĐIỂM YẾU: Điểm bất lợi vì yếu kém so với người khác.
•
공통점
(共通點)
:
여럿 사이에 서로 같은 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM CHUNG, ĐIỂM GIỐNG NHAU, ĐIỂM TƯƠNG ĐỒNG: Điểm giống nhau giữa nhiều thứ.
•
시점
(時點)
:
지나가는 시간의 어느 한 순간.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua.
•
장단점
(長短點)
:
좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu.
•
점
(點)
:
성적이나 점수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỂM, ĐIỂM SỐ: Đơn vị thể hiện điểm số hay thành tích.
•
할인점
(割引店)
:
정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN GIÁM GIÁ, CỬA HÀNG BÁN GIẢM GIÁ: Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.
•
초점
(焦點)
:
사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người.
•
점
(點)
:
작고 둥글게 찍은 표시.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẤM: Biểu thị chấm tròn và nhỏ.
•
매점
(賣店)
:
어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó.
•
문구점
(文具店)
:
종이, 연필, 지우개 등의 공부를 하거나 사무를 보는 데에 필요한 물건들을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM: Nơi bán các đồ dùng cần thiết trong văn phòng hoặc dụng cụ học tập như giấy, bút chì, tẩy.
•
문제점
(問題點)
:
문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề.
•
제과점
(製菓店)
:
과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì…
•
관점
(觀點)
:
사물이나 현상을 보고 생각하는 개인의 입장 또는 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM: Thái độ hay lập trường của cá nhân quan sát và suy nghĩ về một sự vật hay hiện tượng nào đó.
•
장점
(長點)
:
좋거나 잘하거나 바람직한 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU ĐIỂM, ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt hay giỏi hoặc đúng đắn.
•
-점
(店)
:
‘가게’ 또는 ‘상점’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Hậu tố thêm nghĩa "cửa hàng" hoặc "cửa tiệm".
•
전문점
(專門店)
:
일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.
•
정육점
(精肉店)
:
쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...
•
대리점
(代理店)
:
특정한 상품을 맡아 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.
•
지점
(支店)
:
본점에서 따로 갈라져 나온 점포.
☆
Danh từ
🌏 CHI NHÁNH: Cửa hàng phụ được tách ra riêng từ cửa hàng chính.
•
지점
(地點)
:
어떤 지역 안의 특정한 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM, ĐỊA ĐIỂM: Nơi được định ra một cách đặc biệt trong khu vực nào đó.
•
결점
(缺點)
:
잘못되거나 모자란 부분.
☆
Danh từ
🌏 KHUYẾT ĐIỂM: Phần thiếu sót hay sai sót.
•
허점
(虛點)
:
충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM YẾU, NHƯỢC ĐIỂM: Điểm không đầy đủ hoặc sơ hở.
•
쟁점
(爭點)
:
서로 다투는 데 중심이 되는 내용.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TRANH CÃI, CHỦ ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung trở thành trọng tâm trong cuộc tranh cãi với nhau.
•
득점
(得點)
:
운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻음. 또는 그 점수.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI ĐIỂM, SỰ GHI BÀN, ĐIỂM GHI ĐƯỢC: Sự có được điểm số trong thi đấu thể thao hay tranh tài... Hoặc điểm số ấy.
•
면세점
(免稅店)
:
공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
•
반환점
(返還點)
:
마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó.
•
독점
(獨占)
:
혼자서 다 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC CHIẾM: Việc một mình nắm giữ tất cả.
•
정점
(頂點)
:
맨 꼭대기.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH: Đỉnh trên cùng.
•
중점
(重點)
:
가장 중요하게 생각해야 할 점.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG ĐIỂM: Điểm phải coi là quan trọng nhất.
•
학점
(學點)
:
대학 또는 대학원에서 학생이 들어야 하는 수업의 양을 계산하는 단위.
☆
Danh từ
🌏 TÍN CHỈ: Đơn vị tính lượng giờ giảng mà học sinh phải nghe ở đại học hoặc cao học.
•
이점
(利點)
:
이익이 되는 점.
☆
Danh từ
🌏 LỢI ĐIỂM, LỢI THẾ: Điểm có lợi.
•
요점
(要點)
:
가장 중요하고 중심이 되는 사항.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.
•
전환점
(轉換點)
:
방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
•
점
(占)
:
비과학적인 방법으로 과거의 일을 알아맞히거나 현재나 미래의 운 등을 미리 판단하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓI, SỰ XEM BÓI: Việc đoán những sự việc trong quá khứ hoặc tiên đoán về vận số của hiện tại hoặc tương lai...
•
강점
(強點)
:
다른 사람보다 더 우세하거나 뛰어난 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM MẠNH: Điểm vượt trội hoặc có ưu thế hơn người khác.
•
기점
(起點)
:
어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.
☆
Danh từ
🌏 KHỞI ĐIỂM, ĐIỂM XUẤT PHÁT, ĐIỂM KHỞI HÀNH: Nơi hoặc thời gian việc nào đó bắt đầu lần đầu tiên.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)