🌟 결점 (缺點)

  Danh từ  

1. 잘못되거나 모자란 부분.

1. KHUYẾT ĐIỂM: Phần thiếu sót hay sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체 결점.
    Body defects.
  • Google translate 유일한 결점.
    The only flaw.
  • Google translate 결점이 많다.
    There are many faults.
  • Google translate 결점이 없다.
    No defects.
  • Google translate 결점을 감추다.
    Conceal one's shortcomings.
  • Google translate 결점을 보완하다.
    Make up for a defect.
  • Google translate 결점을 찾다.
    Find fault.
  • Google translate 내 동생은 너무 말이 많은 것을 자신의 결점으로 꼽았다.
    My brother cited too much talk as his fault.
  • Google translate 우리는 출시된 상품의 결점을 보완하여 더 좋은 제품을 만들었다.
    We made better products by supplementing the defects of the products released.
  • Google translate 지수는 착하고 공부도 잘하고 부족한 게 없어.
    Jisoo is nice, she's good at studying, and she's good at nothing.
    Google translate 응, 아무리 생각해도 결점을 찾을 수가 없지.
    Yeah, i can't figure it out.
Từ đồng nghĩa 단점(短點): 모자라거나 흠이 되는 점.
Từ tham khảo 결함(缺陷): 전체를 완전하지 못하게 하여 흠이 되는 부분.

결점: flaw; fault; defect; weakness; shortcomings,けってん【欠点】。よわみ【弱味】。たんしょ【短所】,défaut, tare, faiblesse, imperfection, défectuosité,defecto,عيب ، نقص ، نقيصة ، شائبة ، خلل، خطأ,дутагдал, сул тал, согог, сэв,khuyết điểm,ข้อบกพร่อง, ข้อตำหนิ, ข้อเสีย, ช่องโหว่, มลทิน, จุดด่างพร้อย,cacat, kekurangan, kelemahan, titik lemah,изъян; недостаток; слабое место; дефект,缺点,弱点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결점 (결쩜)


🗣️ 결점 (缺點) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70)