🌟 금지 (禁止)

☆☆☆   Danh từ  

1. 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.

1. (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외출 금지.
    No going out.
  • Google translate 입국 금지.
    No entry.
  • Google translate 출국 금지.
    No departure.
  • Google translate 출입 금지.
    No admittance.
  • Google translate 통행 금지.
    No passage.
  • Google translate 금지 사항.
    Prohibits.
  • Google translate 금지 조치.
    Prohibited measures.
  • Google translate 금지 품목.
    Prohibited items.
  • Google translate 금지가 되다.
    Be banned.
  • Google translate 금지를 당하다.
    Be banned.
  • Google translate 금지를 하다.
    Impose a ban.
  • Google translate 그는 출국 금지 명령 때문에 해외에 나갈 수 없었다.
    He was unable to go abroad because of an overseas travel ban order.
  • Google translate 나는 영화관 내에서 사진 촬영을 하는 등 금지 사항을 준수하지 않는 사람들을 싫어한다.
    I hate people who don't abide by the ban, such as taking pictures inside movie theaters.
  • Google translate 나와서 같이 놀자.
    Come out and play with me.
    Google translate 나 일주일 동안 외출 금지라서 밖에 못 나가.
    I'm grounded for a week, so i can't go out.

금지: ban,きんし【禁止】。きんせい【禁制】,interdiction, prohibition,prohibición, veda,حظر,хориг, хорио,(sự) cấm chỉ, cấm đoán,การห้าม, การต้องห้าม, การสั่งห้าม,larangan, dilarang,запрещение; вето,禁止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지 (금ː지)
📚 Từ phái sinh: 금지당하다(禁止當하다): 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다. 금지되다(禁止되다): 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위가 이루어지지 못하게 되다. 금지하다(禁止하다): 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 하다.


🗣️ 금지 (禁止) @ Giải nghĩa

🗣️ 금지 (禁止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28)