🌟 제재하다 (制裁 하다)

Động từ  

1. 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 하다.

1. CHẾ TÀI, HẠN CHẾ: Làm cho không vi phạm quy tắc hay tập quán nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접속을 제재하다.
    Restrict access.
  • Google translate 출입을 제재하다.
    Prohibit entry.
  • Google translate 행동을 제재하다.
    Sanctions on behavior.
  • Google translate 무력으로 제재하다.
    Sanctions by force.
  • Google translate 엄격히 제재하다.
    Strictly sanction.
  • Google translate 교사는 버릇없는 학생의 행동을 강하게 제재하고 바르게 교육했다.
    The teacher strongly sanctioned and correctly educated the spoiled student's behavior.
  • Google translate 경호원들은 사람들이 더 이상 안으로 들어오지 못하도록 제재하였다.
    Bodyguards sanctioned people from coming inside any more.
  • Google translate 아니, 휴대폰을 좀 사용한 걸 가지고 벌점이라니요?
    No, what do you mean a penalty for using a cell phone?
    Google translate 이 캠프 기간 동안에는 개인 휴대폰 사용을 제재하고 있거든요.
    We're restricting the use of personal phones during this camp.

제재하다: discipline; block; prohibit,せいさいする【制裁する】,imposer une sanction, imposer une contrainte,sancionar,يعاقب,хориглох, шахалт үзүүлэх, хязгаарлах,chế tài, hạn chế,ลงโทษ, กีดกัน, จำกัด,membatasi, menahan,налагать санкции; ограничивать,限制,

2. 법이나 규정을 어겼을 때 국가가 처벌이나 금지 등을 행하다.

2. CHẾ TÀI, HẠN CHẾ: Nhà nước thi hành các hình phạt hoặc sự cấm đoán vi phạm luật pháp hoặc quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입을 제재하다.
    Sanction imports.
  • Google translate 출국을 제재하다.
    Sanction an exit.
  • Google translate 경제적으로 제재하다.
    Impose economic sanctions.
  • Google translate 군사적으로 제재하다.
    Impose military sanctions.
  • Google translate 법으로 제재하다.
    Sanctions by law.
  • Google translate 엄중히 제재하다.
    Impose severe sanctions.
  • Google translate 정부는 이달 말부터 일제히 단속을 벌여 위법 행위를 제재할 예정이다.
    The government will crack down on illegal activities in unison from the end of this month.
  • Google translate 국가 연합은 테러를 자행한 나라들에 대하여 법률적으로 제재하기로 결정하였다.
    The union of states decided to impose legal sanctions on countries that carried out terrorism.
  • Google translate 건설사들이 담합을 한 것이 적발됐다며?
    I heard the builders were caught colluding?
    Google translate 응. 이런 일이 재발하지 않도록 법에 따라 엄중히 제재할 거래.
    Yeah. the law will impose strict sanctions to prevent this from happening again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재하다 (제ː재하다)
📚 Từ phái sinh: 제재(制裁): 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 함. 또는 그런 일., 법이나 규정을…

🗣️ 제재하다 (制裁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)