🌟 제재하다 (制裁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제재하다 (
제ː재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제재(制裁): 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 함. 또는 그런 일., 법이나 규정을…
🗣️ 제재하다 (制裁 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상행위를 제재하다. [상행위 (商行爲)]
- 느슨히 제재하다. [느슨히]
- 형벌로 제재하다. [형벌 (刑罰)]
- 국내에 제재하다. [체재하다 (滯在하다)]
- 어필을 제재하다. [어필 (appeal)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 제재하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86)