🌟 상행위 (商行爲)

Danh từ  

1. 돈을 벌 목적으로 하는 매매, 교환, 운수, 임대 등의 행위.

1. HOẠT ĐỘNG (HÀNH VI) KINH DOANH: Việc gây ra vết thương trên cơ thể của người khác và làm hại họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 상행위.
    Illegal business practices.
  • Google translate 상행위가 성행하다.
    Commercial activity is rampant.
  • Google translate 상행위를 규제하다.
    Regulate commercial conduct.
  • Google translate 상행위를 금지하다.
    Prohibit commerce.
  • Google translate 상행위를 단속하다.
    Crack down business practices.
  • Google translate 상행위를 제재하다.
    Sanctions against commercial conduct.
  • Google translate 지하철의 불법 상행위에 대해 집중 단속이 이루어지고 있다.
    There is an intensive crackdown on illegal commercial activities in the subway.
  • Google translate 대기업의 독점적인 상행위가 영세 상인들의 설 자리를 잃게 만들었다.
    Exclusive business practices by large corporations have caused small merchants to lose ground.
  • Google translate 정부는 비도덕적인 상행위로 이윤을 낸 기업에 대해 강한 제재를 취할 방침이다.
    The government plans to impose strong sanctions on companies that make profits from immoral business practices.

상행위: commercial activities,しょうこうい【商行為】,commerce, acte de commerce,actividad comercial,نشاط تجاري,худалдааны үйл ажиллагаа,hoạt động (hành vi) kinh doanh,การค้าขาย, การซื้อขาย, กิจกรรมการค้าขาย, กิจกรรมการซื้อขาย,kegiatan komersial, kegiatan bisnis,коммерческая деятельность; предпринимательская деятельность,商业行为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상행위 (상행위)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7)