🌾 End:

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 73 ALL : 107

(流行) : 전염병이 널리 퍼짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng.

(旅行) : 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.

(銀行) : 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu.

해외여 (海外旅行) : 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.

신혼여 (新婚旅行) : 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.

(施行) : 실제로 행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế.

배낭여 (背囊旅行) : 배낭만 가지고 다니면서 적은 돈으로 자유롭게 하는 여행. ☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH BA LÔ: Du lịch tự do chỉ mang ba lô đi rong ruổi với số tiền ít ỏi.

(飛行) : 하늘을 날아가거나 날아다님. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời.

- (行) : '그곳으로 향함'의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 ĐI: Hậu tố thêm nghĩa "hướng về nơi đó".

(運行) : 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.

(不幸) : 행복하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.

(進行) : 앞으로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước.

(多幸) : 뜻밖에 운이 좋음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán.

(通行) : 어떤 곳을 지나다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó.

(發行) : 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo...

(一行) : 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.

(遂行) : 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

(履行) : 약속이나 계약 등을 실제로 행함. Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN, SỰ THỰC HÀNH, SỰ THỰC THI: Việc thực hiện lời hứa hay hợp đồng.

(行) : 글을 가로나 세로로 늘어놓은 것. Danh từ
🌏 DÒNG: Cách xếp chữ ra theo chiều dọc hoặc ngang.

(言行) : 말과 행동. Danh từ
🌏 NÓI VÀ LÀM: Lời nói và hành động.

(犯行) : 법을 어기는 행위를 함. 또는 그 행위. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM TỘI, HÀNH VI PHẠM TỘI: Việc thực hiện hành vi trái luật pháp. Hoặc hành vi như vậy.

(先行) : 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐI TRƯỚC, SỰ ĐI ĐẦU: Sự đi trước hay ở trước cái nào đó.

천만다 (千萬多幸) : 뜻밖에 운이 좋아 일이 매우 잘됨. Danh từ
🌏 VÔ CÙNG MAY MẮN: May mắn xảy đến bất ngờ nên việc trở nên rất tốt đẹp.

(興行) : 돈을 받고 연극이나 영화 등을 사람들에게 보여 줌. Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH CHIẾU, SỰ TRÌNH DIỄN: Việc nhận tiền rồi cho mọi người xem phim hoặc kịch.

(同行) : 함께 길을 감. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường.

(竝行) : 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함. Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN SONG SONG, SỰ SONG HÀNH, SỰ LÀM CÙNG MỘT LÚC: Việc tiến hành cùng một lúc hai việc trở lên.

(品行) : 품성과 행실. Danh từ
🌏 PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử.

(實行) : 실제로 행함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN HÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự tiến hành trong thực tế.

(暴行) : 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동. Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác.

(強行) : 어려움이 있지만 억지로 행함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, SỰ BẮT BUỘC LÀM: Việc thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.

(善行) : 착하고 올바른 행동. Danh từ
🌏 VIỆC THIỆN, VIỆC TỐT: Hành động nhân từ và đúng đắn.

(慣行) : 사회에서 어떤 일을 할 때 습관처럼 따르는, 오래 전부터 일을 하던 방식. Danh từ
🌏 THÓI QUEN, LỆ THƯỜNG, LỆ, TỤC LỆ: Phương thức có từ lâu đời, theo một thói quen mỗi khi làm một việc nào đó trong xã hội.

수학여 (修學旅行) : 교육 활동의 하나로, 실제로 보고 들으며 지식을 넓히기 위해 학생들이 교사의 지도를 받으며 하는 여행. Danh từ
🌏 SỰ ĐI THAM QUAN, SỰ ĐI THỰC TẾ: Một trong những hoạt động giáo dục, trong đó học sinh đi du lịch dưới sự hướng dẫn của giáo viên để nghe và nhìn một cách thực tế từ đó mở mang kiến thức.

(紀行) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글. Danh từ
🌏 CHUYẾN DU LỊCH, NHẬT KÝ DU LỊCH: Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191)