🌟 언행 (言行)

  Danh từ  

1. 말과 행동.

1. NÓI VÀ LÀM: Lời nói và hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무책임한 언행.
    Irresponsible words and deeds.
  • Google translate 뻔뻔한 언행.
    Shameless words and deeds.
  • Google translate 언행의 불일치.
    Discrepancy in words and deeds.
  • Google translate 언행이 거칠다.
    Rough words and deeds.
  • Google translate 언행이 당당하다.
    Be confident in one's words and deeds.
  • Google translate 언행이 바르다.
    Words and deeds are correct.
  • Google translate 언행이 착실하다.
    Good word and deed.
  • Google translate 언행에 유의하다.
    Pay attention to what one says and does.
  • Google translate 중요한 거래를 하러 간 김 대리는 언행을 바르게 하려고 노력했다.
    Kim, who went on an important deal, tried to keep his words and deeds right.
  • Google translate 나는 아무 말이나 생각나는 대로 하고 다니다가 언행이 거칠다는 지적을 받았다.
    I went around saying anything or doing what came to my mind and was criticized for being harsh.
  • Google translate 지수는 성격은 좋은데 언행이 가끔 지나칠 때가 있어.
    Jisoo has a good personality, but sometimes she goes too far with her words.
    Google translate 맞아. 말이랑 행동만 좀 조심하면 좋을 텐데.
    That's right. i wish i could be more careful with what i say and what i do.

언행: words and actions,げんこう【言行】,paroles et actes,palabras y acciones, dichos y hechos,كلام وتصرّف,үг яриа, үйлдэл,nói và làm,คำพูดและการกระทำ,perkataan dan kelakuan, perkataan dan tindakan,речь и поведение,言行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언행 (언행)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 언행 (言行) @ Giải nghĩa

🗣️ 언행 (言行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)