🌟 불량스럽다 (不良 스럽다)

Tính từ  

1. 행실이나 성품이 나쁜 데가 있다.

1. BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất có phần xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량스러운 언행.
    Bad words and deeds.
  • Google translate 불량스러운 자세.
    Bad posture.
  • Google translate 불량스러운 친구.
    A bad friend.
  • Google translate 불량스럽게 대하다.
    Treat like a bully.
  • Google translate 태도가 불량스럽다.
    Bad manners.
  • Google translate 지수는 불량스러운 친구와 자주 어울리더니 성적이 점점 떨어졌다.
    Jisoo often mingled with bad friends and then her grades gradually dropped.
  • Google translate 승규는 불량스러운 자세로 지적을 받고 이번 입사 시험에서 떨어졌다.
    Seung-gyu was criticized for his bad attitude and failed this job exam.
  • Google translate 껌을 씹으며 다리를 떨고 있던 그는 첫인상부터 불량스러웠다.
    Having been chewing gum and shaking his legs, he was bad from his first impression.

불량스럽다: delinquent,ふりょうだ【不良だ】,mauvais, médiocre, incorrect, dévergondé,malo, malvado, malicioso, maligno,أثيم,муу, олиггүй,bất lương,เลว, ไม่ดี, ต่ำ, แย่,buruk, tidak baik, tidak sopan,обладающий скверным характером; имеющий склочную натуру,流里流气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량스럽다 (불량스럽따) 불량스러운 (불량스러운) 불량스러워 (불량스러워) 불량스러우니 (불량스러우니) 불량스럽습니다 (불량스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불량스레: 보기에 행실이나 성품이 나쁜 데가 있게.

💕Start 불량스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)