Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량스럽다 (불량스럽따) • 불량스러운 (불량스러운) • 불량스러워 (불량스러워) • 불량스러우니 (불량스러우니) • 불량스럽습니다 (불량스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 불량스레: 보기에 행실이나 성품이 나쁜 데가 있게.
불량스럽따
불량스러운
불량스러워
불량스러우니
불량스럽씀니다
Start 불 불 End
Start
End
Start 량 량 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)