🌟 불량스럽다 (不良 스럽다)

Tính từ  

1. 행실이나 성품이 나쁜 데가 있다.

1. BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất có phần xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불량스러운 언행.
    Bad words and deeds.
  • 불량스러운 자세.
    Bad posture.
  • 불량스러운 친구.
    A bad friend.
  • 불량스럽게 대하다.
    Treat like a bully.
  • 태도가 불량스럽다.
    Bad manners.
  • 지수는 불량스러운 친구와 자주 어울리더니 성적이 점점 떨어졌다.
    Jisoo often mingled with bad friends and then her grades gradually dropped.
  • 승규는 불량스러운 자세로 지적을 받고 이번 입사 시험에서 떨어졌다.
    Seung-gyu was criticized for his bad attitude and failed this job exam.
  • 껌을 씹으며 다리를 떨고 있던 그는 첫인상부터 불량스러웠다.
    Having been chewing gum and shaking his legs, he was bad from his first impression.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량스럽다 (불량스럽따) 불량스러운 (불량스러운) 불량스러워 (불량스러워) 불량스러우니 (불량스러우니) 불량스럽습니다 (불량스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불량스레: 보기에 행실이나 성품이 나쁜 데가 있게.

💕Start 불량스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)