🌟 불량스럽다 (不良 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량스럽다 (
불량스럽따
) • 불량스러운 (불량스러운
) • 불량스러워 (불량스러워
) • 불량스러우니 (불량스러우니
) • 불량스럽습니다 (불량스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불량스레: 보기에 행실이나 성품이 나쁜 데가 있게.
🌷 ㅂㄹㅅㄹㄷ: Initial sound 불량스럽다
-
ㅂㄹㅅㄹㄷ (
불량스럽다
)
: 행실이나 성품이 나쁜 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất có phần xấu xa.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)