🌟 일행 (一行)

☆☆   Danh từ  

1. 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.

1. ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광객 일행.
    A party of tourists.
  • Google translate 일행이 있다.
    I have company.
  • Google translate 일행을 데려가다.
    Take the party.
  • Google translate 일행과 헤어지다.
    Break up with the party.
  • Google translate 일행에 합류하다.
    Join the party.
  • Google translate 승규는 다리를 다쳐서 일행과 떨어져 혼자 병원에 가기로 했다.
    Seung-gyu had a leg injury and decided to go to the hospital alone away from the party.
  • Google translate 일행이 모두 약속한 시간에 도착해서 우리는 늦지 않게 출발할 수 있었다.
    The whole party arrived at the appointed time, so we were able to start on time.
  • Google translate 주문하시겠습니까?
    Would you like to order?
    Google translate 아니요. 아직 더 올 일행이 있으니 조금만 더 기다려 주세요.
    No. we still have more company coming, so please wait a little longer.

일행: party; company; companion,いっこう【一行】,groupe, compagnie,compañía,رفقة,хамт яваа хүмүүс, хамт аялагчид, нэг багийнхан,đồng hành,กลุ่ม, คณะ, หมู่คณะ,grup, kelompok, partai,группа спутников,一行,一行人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일행 (일행)
📚 Từ phái sinh: 일행하다: 함께 길을 가다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Du lịch  

🗣️ 일행 (一行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)