🌟 사신 (使臣)

Danh từ  

1. (옛날에) 임금이나 나라의 명령을 받고 다른 나라에 파견되는 신하.

1. SỨ THẦN: (thời xưa) Viên quan theo lệnh vua hay đất nước đi sứ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사신 일행.
    A private party.
  • Google translate 사신이 되다.
    Become a private.
  • Google translate 사신을 맞다.
    Get a messenger.
  • Google translate 사신을 보내다.
    Send an envoy.
  • Google translate 사신을 영접하다.
    Welcome the envoy.
  • Google translate 사신을 파견하다.
    Send a messenger.
  • Google translate 사신으로 가다.
    Go to private.
  • Google translate 부산은 일본의 사신들이 드나들며 무역이 활발히 이루어졌던 곳이다.
    Busan was a place where japanese envoys were actively engaged in trade.
  • Google translate 조선 시대에는 중국을 왕래하는 사신들을 통해 많은 서적이 수입되었다.
    During the joseon dynasty, many books were imported through envoys traveling to and from china.
  • Google translate 이 두 나라 사이에는 문화 교류가 무척 활발했던 것으로 보입니다.
    Cultural exchanges seem to have been very active between the two countries.
    Google translate 기록에 따르면 당시에 많은 사신들이 왕래를 했다고 합니다.
    According to records, many envoys came and went at that time.

사신: envoy; diplomatic representative,ししん【使臣】。ししゃ【使者】,envoyé, représentant diplomatique,enviado, embajador,المبعوث,элч, элчин,sứ thần,ทูต, ผู้แทนพระองค์,utusan,посол; посланник,使臣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사신 (사ː신)

🗣️ 사신 (使臣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)