🌟 터줏대감 (터 主大監)

Danh từ  

1. 한 지역에서 매우 오래 살았거나 어떤 집단의 구성원 중에서 가장 오래된 사람.

1. LÃO LÀNG, NGƯỜI KÌ CỰU: Người sống rất lâu ở một khu vực nào đó hoặc là thành viên lâu đời nhất trong số các thành viên của tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 터줏대감.
    A local resident.
  • Google translate 지역 터줏대감.
    A local resident.
  • Google translate 터줏대감 노릇.
    Being the oldest.
  • Google translate 터줏대감을 만나다.
    Meet the old man.
  • Google translate 터줏대감으로 통하다.
    Passed as a homeowner.
  • Google translate 김 선생님은 우리 학교의 터줏대감과 같은 존재이다.
    Mr. kim is the same old-fashioned person in our school.
  • Google translate 그 할아버지는 이 동네에서만 50년 이상 살아온 동네 터줏대감이다.
    The grandfather is a local resident who has lived in this town for more than 50 years.
  • Google translate 최 부장은 입사한 지 30년 되어 우리 회사에서 터줏대감으로 통한다.
    Manager choi has been in the company for 30 years and is known as a senior manager in our company.
  • Google translate 아저씨, 3대째 이 동네에서 사신 거예요?
    Sir, have you lived in this neighborhood for three generations?
    Google translate 응, 이 동네 터줏대감이나 마찬가지지.
    Yeah, it's like the old man in this town.

터줏대감: permanent fixture; longest-term resident,ふるかぶ【古株】。ふるがお【古顔】,le plus ancien,habitante más viejo, integrante más experimentado,أطول مقيم، أطول ساكِن، أطول شاغِل,хуучин хүн,lão làng, người kì cựu,คนเก่าคนแก่, คนพื้นเพดั้งเดิม,ketua, senior tertua, senior terlama,самый старый член; старожил,活土地爷,资格最老的人,元老,老人儿,老资格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터줏대감 (터주때감) 터줏대감 (터줃때감)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365)