🌟 터줏대감 (터 主大監)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터줏대감 (
터주때감
) • 터줏대감 (터줃때감
)
🌷 ㅌㅈㄷㄱ: Initial sound 터줏대감
-
ㅌㅈㄷㄱ (
터줏대감
)
: 한 지역에서 매우 오래 살았거나 어떤 집단의 구성원 중에서 가장 오래된 사람.
Danh từ
🌏 LÃO LÀNG, NGƯỜI KÌ CỰU: Người sống rất lâu ở một khu vực nào đó hoặc là thành viên lâu đời nhất trong số các thành viên của tập thể nào đó.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365)