🌟 애국자 (愛國者)

Danh từ  

1. 자신의 나라를 사랑하는 사람.

1. NGƯỜI YÊU NƯỚC, NHÀ YÊU NƯỚC: Người yêu mến đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진정한 애국자.
    A true patriot.
  • Google translate 애국자가 되다.
    Become a patriot.
  • Google translate 애국자로 행세하다.
    Pose as a patriot.
  • Google translate 그는 나라를 사랑하는 마음이 변하지 않는 사람이야말로 진정한 애국자라고 말했다.
    He said he was a true patriot, someone whose love for the country never changed.
  • Google translate 부모가 평소에 나라를 위하는 마음을 자주 보여 주면 그 자녀도 애국자가 될 수 있다.
    If parents often show their feelings for the country, their children can also become patriots.
  • Google translate 나라를 위해 한평생을 사신 김 선생님은 한국 역사에서 가장 위대한 애국자 중의 하나이다.
    Kim, who lived a lifetime for his country, is one of the greatest patriots in korean history.

애국자: patriot,あいこくしゃ【愛国者】,patriote,patriota,وطني,эх оронч, эх оронч хүн, эх орондоо хайртай хүн, эх оронч үзэлтэн,người yêu nước, nhà yêu nước,คนรักชาติ, ผู้ที่รักชาติ,nasionalis, pencinta tanah air,патриот,爱国者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애국자 (애ː국짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)