🌷 Initial sound: ㅇㄱㅈ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 50 ALL : 65

엊그제 : 바로 며칠 전. ☆☆ Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước.

이국적 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

외갓집 (外家 집) : 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống.

이국적 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

연구자 (硏究者) : 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hay sự vật nào đó nhằm làm sáng tỏ sự thật liên quan đến điều đó.

연기자 (演技者) : 연기하는 것이 직업인 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người làm nghề diễn xuất.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

엊그제 : 바로 며칠 전에. ☆☆ Phó từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

일간지 (日刊紙) : 날마다 찍어 내는 신문. Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.

유권자 (有權者) : 선거할 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử.

인격적 (人格的) : 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것. Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Cái dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.

인격적 (人格的) : 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.

알거지 : 가진 것이 아무것도 없는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TAY KHÔNG, KẺ TRẮNG TAY: Người không có bất cứ cái gì.

옹고집 (壅固執) : 매우 센 고집. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI BƯỚNG, SỰ ĐẠI NGANG: Sự rất ương bướng và ngang ngạnh.

외교전 (外交戰) : (비유적으로) 여러 가지 방법으로 외교적 교섭을 자기편에 유리하도록 만드는 일. Danh từ
🌏 ĐẤU TRANH NGOẠI GIAO: (cách nói ẩn dụ) Việc sử dụng các biện pháp can thiệp mang tính ngoại giao nhằm giành lợi ích về phía mình.

요구자 (要求者) : 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU CẦU, NGƯỜI ĐỀ NGHỊ, NGƯỜI ĐÒI HỎI: Người đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận

육감적 (肉感的) : 성적인 느낌을 자극하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT DỤC CẢM, TÍNH CHẤT NHỤC DỤC: Sự kích thích cảm giác nhục dục.

애국자 (愛國者) : 자신의 나라를 사랑하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU NƯỚC, NHÀ YÊU NƯỚC: Người yêu mến đất nước của mình.

유공자 (有功者) : 어떤 일을 이루는 데 공로가 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ CÔNG: Người đóng góp công sức trong việc đạt được thành tựu nào đó.

애국적 (愛國的) : 자신의 나라를 사랑하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH YÊU NƯỚC: Sự yêu mến đất nước mình.

유기적 (有機的) : 생물체와 같이 각 부분이 밀접한 관련을 맺으며 전체를 이루고 있어 따로 떼어 낼 수 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỮU CƠ, TÍNH CHẤT HỆ THỐNG: Việc các bộ phận có mối quan hệ mật thiết và tạo thành một tổng thể không thể tách rời giống như một thể sinh vật.

유기적 (有機的) : 생물체와 같이 각 부분이 밀접한 관련을 맺으며 전체를 이루고 있어 따로 떼어 낼 수 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU CƠ, MANG TÍNH HỆ THỐNG: Mang tính chất trong đó các bộ phận có mối quan hệ mật thiết và tạo thành một tổng thể không thể tách rời giống như một thể sinh vật.

애국적 (愛國的) : 자신의 나라를 사랑하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH YÊU NƯỚC: Yêu mến đất nước mình.

양가죽 (羊 가죽) : 양의 가죽. Danh từ
🌏 DA CỪU: Da của con cừu.

열광적 (熱狂的) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CUỒNG NHIỆT: Sự nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.

열광적 (熱狂的) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CUỒNG NHIỆT: Nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.

왕고집 (王固執) : 아주 심한 고집. 또는 그런 고집을 부리는 사람. Danh từ
🌏 SIÊU CỐ CHẤP, VUA CỐ CHẤP: Sự quá cố chấp. Hoặc người cố chấp như vậy.

외국제 (外國製) : 다른 나라에서 만든 물건. Danh từ
🌏 HÀNG NGOẠI QUỐC: Hàng hóa được sản xuất tại nước ngoài.

유가족 (遺家族) : 죽은 사람의 남아 있는 가족. Danh từ
🌏 THÂN NHÂN, GIA QUYẾN: Gia đình còn lại của người đã chết.

입금자 (入金者) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NẠP TIỀN: Người nạp tiền vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

육개장 (肉 개 醬) : 삶은 쇠고기를 잘게 뜯어 넣고 얼큰하게 양념을 하여 끓인 국. Danh từ
🌏 YUKGAEJANG; CANH THỊT BÒ: Món canh nấu bằng cách bỏ vào thịt bò luộc xé nhỏ và nêm gia vị cay nồng.

엽기적 (獵奇的) : 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LẬP DỊ, TÍNH CHẤT NGỔ NGÁO: Sự cảm thấy hứng thú với công việc hoặc sự vật không bình thường hoặc quái đản.

엽기적 (獵奇的) : 비정상적이고 괴상한 일이나 사물에 흥미를 느끼는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẬP DỊ, MANG TÍNH NGỔ NGÁO: Có hứng thú với việc hoặc sự vật không bình thường và quái đản.

월간지 (月刊誌) : 한 달에 한 번씩 발행하는 잡지. Danh từ
🌏 NGUYỆT SAN, TẠP CHÍ THÁNG: Tạp chí phát hành mỗi tháng một lần.

일괄적 (一括的) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG LOẠT, TÍNH TOÀN THỂ: Việc kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

원고지 (原稿紙) : 한 칸에 한 글자씩 쓸 수 있도록 칸이 그려져 있는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY KẺ Ô: Giấy được vẽ ô để có thể viết được mỗi ô một chữ cái.

애간장 (애 肝腸) : (강조하는 말로) 초조한 마음속. Danh từ
🌏 SỰ THIÊU ĐỐT TÂM CAN, BỒN CHỒN, CỒN CÀO, NÓNG RUỘT: (cách nói nhấn mạnh) Trong lòng thấp thỏm.

야구장 (野球場) : 야구 경기를 할 수 있도록 만들어진 운동장. Danh từ
🌏 SÂN BÓNG CHÀY: Sân vận động được làm để có thể thi đấu bóng chày.

여기자 (女記者) : 여자 기자. Danh từ
🌏 NỮ KÍ GIẢ, NỮ PHÓNG VIÊN: Phóng viên nữ.

월급제 (月給制) : 일한 대가를 한 달 단위로 계산하여 주는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ LƯƠNG THÁNG: Chế độ tính toán và trả cho cái giá của những công việc đã làm theo đơn vị tháng.

일가족 (一家族) : 한 집안의 가족. 또는 온 가족. Danh từ
🌏 MỘT GIA ĐÌNH: Một nhà gồm các thành viên ruột thịt. Hoặc tất cả các thành viên trong một nhà.

안경점 (眼鏡店) : 안경이나 콘택트렌즈 등을 맞추어 주거나 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG KÍNH MẮT: Cửa hàng đo và bán kính mắt hoặc kính áp tròng v.v...

연고지 (緣故地) : 태어나거나 살거나 활동하거나 하여 특별한 관련이 있는 지역. Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Vùng có mối liên quan đặc biệt do được sinh ra hay sinh sống, hoạt động ở đó.

양계장 (養鷄場) : 일정한 시설을 갖추어 놓고 닭을 기르는 곳. Danh từ
🌏 TRẠI NUÔI GÀ: Nơi có cơ sở vật chất nhất định để nuôi gà trong đó.

우거지 : 배추나 무 등의 채소를 다듬을 때에 골라 놓은 겉쪽에 붙은 줄기나 잎. Danh từ
🌏 LỚP LÁ NGOÀI: Thân hoặc lá bên ngoài được bỏ riêng ra của rau củ khi nhặt những loại rau như rau bắp cải hoặc củ cải v.v...

이간질 (離間 질) : 두 사람이나 나라 등의 중간에서 서로를 멀어지게 하는 짓. Danh từ
🌏 HÀNH VI LY GIÁN, ĐỘNG TÁC LY GIÁN: Hành động ở giữa làm hai người hay hai quốc gia trở nên xa lánh nhau.

악기점 (樂器店) : 악기를 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG NHẠC CỤ: Cửa hàng bán nhạc cụ.

옷가지 : 몇 가지의 옷. Danh từ
🌏 VÀI LOẠI QUẦN ÁO: Mấy loại quần áo.

영구적 (永久的) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH HẰNG: Cái không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

일기장 (日記帳) : 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적는 공책. Danh từ
🌏 SỔ NHẬT KÝ: Quyển vở ghi chép lại công việc hay cảm xúc, suy nghĩ trải qua trong ngày.

육감적 (六感的) : 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 알게 되는 느낌이 드는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CỦA GIÁC QUAN THỨ SÁU, TÍNH CHẤT LINH TÍNH: Cái có cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.

육감적 (六感的) : 감각 기관으로 알 수 없거나 설명하지는 못하지만 어떤 사물이나 일에 대해 곧바로 알게 되는 느낌이 드는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CỦA GIÁC QUAN THỨ SÁU, MANG TÍNH CHẤT LINH TÍNH: Có cảm nhận và biết được đúng đắn về sự vật hoặc sự việc nào đó mà thông qua các giác quan không thể biết được hoặc giải thích được.

육감적 (肉感的) : 성적인 느낌을 자극하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHỤC DỤC: Kích thích cảm giác nhục dục.

완구점 (玩具店) : 장난감을 파는 곳. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ĐỒ CHƠI, TIỆM ĐỒ CHƠI: Nơi bán đồ chơi.

예금주 (預金主) : 은행에 통장을 만들어 돈을 저축한 사람. Danh từ
🌏 CHỦ TÀI KHOẢN: Người mở tài khoản ở ngân hàng để tiết kiệm tiền.

일괄적 (一括的) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT, MANG TÍNH TOÀN THỂ: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

어거지 : → 억지 Danh từ
🌏

외고집 (외 固執) : 융통성이 없고 쓸데없이 부리는 고집. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ NGOAN CỐ, SỰ CỐ CHẤP: Sự kém linh động và cố chấp vô bổ. Hay người như vậy.

외교적 (外交的) : 외교에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI GIAO: Những điều liên quan đến ngoại giao.

외교적 (外交的) : 외교에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI GIAO: Những điều liên quan đến ngoại giao.

영구적 (永久的) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨNH CỬU, MANG TÍNH VĨNH HẰNG: Không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

왜간장 (倭 간 醬) : 재래식 방식이 아닌 일본식으로 만든 간장. Danh từ
🌏 NƯỚC TƯƠNG NHẬT BẢN, XÌ DẦU NHẬT BẢN: Nước tương không làm theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc mà làm theo kiểu Nhật Bản.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)