🌟 야구장 (野球場)

Danh từ  

1. 야구 경기를 할 수 있도록 만들어진 운동장.

1. SÂN BÓNG CHÀY: Sân vận động được làm để có thể thi đấu bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실내 야구장.
    Indoor ballpark.
  • Google translate 야구장을 떠나다.
    Leave the ballpark.
  • Google translate 야구장을 찾다.
    Find the ballpark.
  • Google translate 야구장에 가다.
    Go to the ballpark.
  • Google translate 야구장으로 들어가다.
    Enter the ballpark.
  • Google translate 일반적으로 야구장의 최대 수용 인원은 약 이만 명 정도이다.
    Generally, the maximum capacity of a baseball field is about twenty thousand.
  • Google translate 그때 마침 야구장에서는 고교 야구 결승전이 벌어지고 있었다.
    At that time, there was a high school baseball final at the ballpark.
  • Google translate 경기에서 진 팀의 선수들은 조용히 고개를 숙인 채 야구장을 벗어났다.
    The players on the losing team left the ballpark with their heads down quietly.

야구장: baseball park; baseball stadium,やきゅうじょう【野球場】,stade de base-ball,campo de béisbol,ملعب البيسبول,бейсболын талбай,sân bóng chày,สนามเบสบอล,lapangan bisbol,бейсбольное поле,棒球场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야구장 (야ː구장)


🗣️ 야구장 (野球場) @ Giải nghĩa

🗣️ 야구장 (野球場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43)