🌟 축구장 (蹴球場)

☆☆   Danh từ  

1. 축구 경기를 하는 운동장.

1. SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구장이 가득 차다.
    The football field is full.
  • Google translate 축구장에 가다.
    Go to the football field.
  • Google translate 축구장에 오다.
    Come to the football field.
  • Google translate 축구장에서 축구를 보다.
    Watch soccer on the soccer field.
  • Google translate 축구장에서 축구를 하다.
    Playing football on the football field.
  • Google translate 축구 경기를 보러 온 관객들로 축구장의 관객석이 가득 찼다.
    The football stadium was packed with spectators who came to watch the soccer game.
  • Google translate 새로 개장한 종합 운동장은 큰 규모의 축구장, 농구장, 야구장 등 다양한 시설을 갖추고 있다.
    The newly opened general stadium is equipped with various facilities such as a large soccer field, basketball court, and baseball stadium, and baseball stadium.
  • Google translate 저기에 뭘 짓는데 저렇게 공사 규모가 커요?
    What's that big construction over there?
    Google translate 축구장을 새로 짓는대요.
    They're building a new football field.

축구장: soccer field,グラウンド。サッカーじょう【サッカー場】。サッカーきょうぎじょう【サッカー競技場】,terrain de football,estadio, cancha de fútbol, campo,ملعب لكرة القدم,хөл бөмбөгийн талбай,sân bóng đá,สนามฟุตบอล, สนามบอล,lapangan sepak bola,футбольное поле,足球场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축구장 (축꾸장)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Cuối tuần và kì nghỉ  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)