🌷 Initial sound: ㅊㄱㅈ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 22
•
충격적
(衝擊的)
:
정신적으로 충격을 받을 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.
•
축구장
(蹴球場)
:
축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.
•
충격적
(衝擊的)
:
정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.
•
참가자
(參加者)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện.
•
체계적
(體系的)
:
전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
•
초가집
(草家 집)
:
짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái.
•
최고조
(最高潮)
:
어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất.
•
체계적
(體系的)
:
전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
•
측근자
(側近者)
:
곁에서 가까이 모시는 사람.
Danh từ
🌏 CẬN THẦN, KẺ THÂN CẬN: Người phụng sự gần bên.
•
최고점
(最高點)
:
가장 높은 점수.
Danh từ
🌏 ĐIỂM CAO NHẤT: Điểm số cao nhất.
•
친권자
(親權者)
:
친권을 행사할 권리와 의무를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ QUYỀN CHA MẸ: Người có quyền và nghĩa vụ thi hành quyền cha mẹ.
•
친고죄
(親告罪)
:
모욕죄와 같이 피해자나 법률에서 정한 사람이 고소해야만 공소를 제기할 수 있는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI ĐÍCH THÂN TỐ CÁO: Tội phạm mà người bị hại hay người theo luật định phải tố cáo thì mới có thể khởi tố, như tội làm nhục, tội phạm tình dục.
•
처갓집
(妻家 집)
:
아내의 친정집.
Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.
•
청국장
(淸麴醬)
:
삶은 콩을 발효시켜서 만든 된장의 한 가지. 또는 그것으로 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 CHEONGGUKJANG; TƯƠNG CHEONGGUKJANG, MÓN CANH CHEONGGUKJANG: Một loại tương làm bằng đậu nấu rồi để cho lên men. Hoặc món canh nấu bằng loại tương đó.
•
총괄적
(總括的)
:
각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG QUÁT: Việc gom và tập hợp lại những thứ tách rời nhau vào một chỗ.
•
초간장
(醋 간 醬)
:
간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.
Danh từ
🌏 XÌ DẦU DẤM: Loại tương gia vị được làm bằng cách cho dấm và rắc muối vừng vào xì dầu.
•
초긴장
(超緊張)
:
더할 수 없을 정도로 매우 긴장함.
Danh từ
🌏 (SỰ) VÔ CÙNG CĂNG THẲNG: Việc rất căng thẳng, đến mức không thể hơn.
•
총격전
(銃擊戰)
:
서로 총을 쏘면서 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN ĐẤU SÚNG: Trận đánh bắn súng vào nhau gây ra.
•
추격전
(追擊戰)
:
도망가는 적을 뒤쫓으며 하는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN TRUY KÍCH: Việc đuổi theo kẻ thù đang chạy trốn và đánh nhau.
•
춘곤증
(春困症)
:
봄철에 몸에 기운이 없고 피로를 쉽게 느끼는 증상.
Danh từ
🌏 BỆNH MÙA XUÂN, CHỨNG UỂ OẢI (VÀO MÙA XUÂN): Triệu chứng dễ cảm thấy mỏi mệt và không có sức lực vào mùa xuân.
•
채권자
(債權者)
:
어떤 사람에게 빚을 받아 낼 권리를 가진 사람.
Danh từ
🌏 CHỦ NỢ, NGƯỜI CHO VAY: Người có quyền thu lại nợ từ người nào đó.
•
총괄적
(總括的)
:
각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG QUÁT: Thuộc về sự gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Lịch sử (92)