🌟 채권자 (債權者)

Danh từ  

1. 어떤 사람에게 빚을 받아 낼 권리를 가진 사람.

1. CHỦ NỢ, NGƯỜI CHO VAY: Người có quyền thu lại nợ từ người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채권자가 되다.
    Become a creditor.
  • Google translate 채권자를 만나다.
    Meet a creditor.
  • Google translate 채권자를 보호하다.
    Protecting creditors.
  • Google translate 채권자를 피하다.
    Avoid creditors.
  • Google translate 채권자에게 빚을 갚다.
    Pay off debts to creditors.
  • Google translate 그는 빚을 갚으라고 독촉하는 채권자들에게 시달리면서도 빚을 갚지 않고 버텼다.
    He endured the debt without paying it back, even though he was plagued by creditors pushing him to pay it back.
  • Google translate 채권자는 채무자가 빚을 갚을 능력이 없는 줄도 모르고 돈을 빌려주었다가 결국 돈을 떼이고 말았다.
    The creditor lent the money without knowing that the debtor had no ability to pay the debt, but ended up losing the money.
  • Google translate 저 사람들은 누군데 너를 쫓아오는 거야?
    Who are those people and they're coming after you?
    Google translate 나한테서 빚을 받아 내려는 채권자들이야.
    They're creditors who take their debts from me.
Từ tham khảo 채무자(債務者): 어떤 사람에게 빚을 갚아야 할 의무를 가진 사람.

채권자: creditor,さいけんしゃ【債権者】,créancier,acreedor,دائن,зээл олгогч, зээлдүүлэгч, кредитор,chủ nợ, người cho vay,เจ้าหนี้,kreditor,кредитор,债权人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채권자 (채ː꿘자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)