🌟 체계적 (體系的)

  Định từ  

1. 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.

1. MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체계적 분류.
    Systematic classification.
  • Google translate 체계적 사고.
    Systematic thinking.
  • Google translate 체계적 연구.
    Systematic research.
  • Google translate 체계적 지식.
    Systematic knowledge.
  • Google translate 체계적 학문.
    Systematic learning.
  • Google translate 모든 체계적 연구는 그 대상을 자세히 관찰하는 데서 시작된다.
    All systematic research begins with a close observation of the object.
  • Google translate 한국 문학이 세계로 나아가기 위해서는 체계적 번역 시스템이 마련되어야 한다.
    In order for korean literature to move on to the world, a systematic translation system must be in place.
  • Google translate 이 글은 너무 짜임이 엉성하군요.
    This article is too sloppy.
    Google translate 네, 체계적 구성이 필요한 글이네요.
    Yeah, it needs a systematic composition.

체계적: systematic,たいけいてき【体系的】,(dét.) systématique,sistemático,نطامي، مَنْهَجي,системтэй,mang tính có hệ thống,อย่างมีระบบ, อย่างเป็นระบบ, อย่างมีระเบียบ, อย่างเป็นระเบียบ,sistematis,системный; систематический,系统的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계적 (체계적) 체계적 (체게적)
📚 Từ phái sinh: 체계(體系): 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.

🗣️ 체계적 (體系的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)