🌟 체계적 (體系的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체계적 (
체계적
) • 체계적 (체게적
)
📚 Từ phái sinh: • 체계(體系): 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
🗣️ 체계적 (體系的) @ Ví dụ cụ thể
- 체계적 숨쉬기. [숨쉬기]
- 체계적 분류. [분류 (分類)]
- 체계적 통합성. [통합성 (統合性)]
🌷 ㅊㄱㅈ: Initial sound 체계적
-
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
축구장
)
: 축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㅈ (
충격적
)
: 정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần. -
ㅊㄱㅈ (
참가자
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Tính chất mà trong đó toàn thể các bộ phận hoạt động theo một nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅈ (
초가집
)
: 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái. -
ㅊㄱㅈ (
최고조
)
: 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.
☆
Danh từ
🌏 CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất. -
ㅊㄱㅈ (
체계적
)
: 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)