🌟 통합성 (統合性)

Danh từ  

1. 여러 개가 합쳐져 하나로 기능하려는 성질.

1. TÍNH TỔNG THỂ, TÍNH ĐOÀN KẾT: Tính chất muốn hợp nhất một số cái thành một chức năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체계적 통합성.
    Systematic integration.
  • Google translate 통합성을 높이다.
    Increase integration.
  • Google translate 통합성을 보존하다.
    Preserve the unity.
  • Google translate 통합성을 이끌어 내다.
    Eliciting unity.
  • Google translate 통합성을 지니다.
    Integrate.
  • Google translate 정부는 국민들의 통합성을 높일 수 있는 정책을 고민했다.
    The government considered policies that could enhance the unity of the people.
  • Google translate 단장은 극단 배우들이 통합성을 유지해 나갈 수 있게 노력했다.
    The director tried to keep the actors integrated.
  • Google translate 이 게임은 통합성이 매우 강조된 것으로 참여하는 사람들 간의 협력이 중요하다.
    This game is a game in which cooperation between those who participate is important, with a great emphasis on integration.

통합성: integration; consolidation,とうごうせい【統合性】,intégrité, unité, intégration,integridad, unidad,عملية التكامل، تَكامُل، اِنْدِمَاج، اِتّحاد,нэгдсэн чанар,tính tổng thể, tính đoàn kết,ลักษณะการผสมผสาน, ลักษณะการรวมตัว,integritas, kombinasi,объединение; укрепление; слияние; интеграция,联合性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합성 (통ː합썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)