🌟 통합성 (統合性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합성 (
통ː합썽
)
🌷 ㅌㅎㅅ: Initial sound 통합성
-
ㅌㅎㅅ (
통합성
)
: 여러 개가 합쳐져 하나로 기능하려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ, TÍNH ĐOÀN KẾT: Tính chất muốn hợp nhất một số cái thành một chức năng. -
ㅌㅎㅅ (
통학생
)
: 집에서 학교까지 오가며 다니는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH NGOẠI TRÚ: Học sinh đi đi về về từ nhà tới trường.
• Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191)