🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 80 ALL : 110

쓰레기 (쓰레기 桶) : 쓰레기를 담거나 모아 두는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng đựng hoặc chứa rác.

(頭痛) : 머리가 아픈 증세. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐAU ĐẦU: Triệu chứng bị đau đầu.

(筆筒) : 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì...

(普通) : 일반적으로. 또는 흔히. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay.

(普通) : 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu.

휴지 (休紙桶) : 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được.

(交通) : 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.

(苦痛) : 몸이나 마음이 괴롭고 아픔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.

: 전부 다. ☆☆ Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, CẢ THẢY: Bao gồm tất cả.

우체 (郵遞筒) : 편지 등 우편물을 넣을 수 있도록 설치한 통. ☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG THƯ, HÒM THƯ: Thùng được đặt để có thể bỏ thư hay bưu phẩm vào trong đó.

(流通) : 공기 등이 막힘없이 흐름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG: Việc không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.

(腹痛) : 배가 아픈 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng.

대중교 (大衆交通) : 버스나 지하철과 같이 여러 사람이 이용하는 교통. 또는 교통수단. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG CÔNG CỘNG: Giao thông mà nhiều người sử dụng như xe buýt hay xe điện ngầm. Hoặc phương tiện giao thông.

(共通) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau.

(桶) : 무엇을 담기 위해 깊고 오목하게 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 TONG; HỘP, THÙNG: Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó.

: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.

: 전혀. 또는 도무지. ☆☆ Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Hoàn toàn không. Hoặc hoàn toàn không thể.

(傳統) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

(齒痛) : 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng.

: 감추었던 일이 드러나는 것. Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ.

(疏通) : 막히지 않고 서로 잘 통함. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.

신경 (神經痛) : 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại.

(系統) : 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것. Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định.

: 소매나 바짓가랑이 등의 속의 넓이. Danh từ
🌏 RỘNG ỐNG: Độ rộng ở bên trong của những cái như tay áo hay ống quần.

(通) : 편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI): Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.

(開通) : 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin.

의사소 (意思疏通) : 생각이나 말 등이 서로 통함. Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.

(正統) : 바른 계통. Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn.

편두 (偏頭痛) : 한쪽 머리가 갑자기 심하게 아픈 두통. Danh từ
🌏 ĐAU NỬA ĐẦU: Chứng đau một bên đầu dữ dội đột ngột.

(깡 筒) : 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통. Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28)