🌟 신경통 (神經痛)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신경통 (
신경통
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 신경통 (神經痛) @ Ví dụ cụ thể
- 후두부 신경통. [후두부 (後頭部)]
🌷 ㅅㄱㅌ: Initial sound 신경통
-
ㅅㄱㅌ (
삼계탕
)
: 어린 닭에 인삼, 찹쌀, 대추 등을 넣고 푹 삶은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYETANG; MÓN GÀ HẦM SÂM, MÓN GÀ TẦN SÂM: Món ăn cho táo tàu, nhân sâm, nếp vào gà non và luộc thật kỹ. -
ㅅㄱㅌ (
소개팅
)
: 중간에서 소개해 주어 남녀가 일대일로 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ GIỚI THIỆU: Việc đứng giữa giới thiệu cho cặp đôi nam nữ gặp nhau. -
ㅅㄱㅌ (
신경통
)
: 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại. -
ㅅㄱㅌ (
시계탑
)
: 시계를 설치한 높은 탑.
Danh từ
🌏 THÁP ĐỒNG HỒ: Tháp cao lắp đặt đồng hồ ở phía trên. -
ㅅㄱㅌ (
석가탑
)
: 경상북도 경주시에 위치한 불국사에 있는 통일 신라 시대의 석탑. 신라 시대의 전형적인 석탑 양식을 보여 준다.
Danh từ
🌏 SEOKGATAP; THÁP SEOKGA: Tháp đá thời Silla thống nhất được đặt tại chùa Bulguk ở thành phố Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, cho thấy hình dáng một tháp đá điển hình của thời đại Silla.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)