🌟 신경통 (神經痛)

  Danh từ  

1. 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증.

1. CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경통 약.
    Nervous pain medication.
  • Google translate 신경통 증세.
    A symptom of neuralgia.
  • Google translate 신경통 환자.
    Neurological patients.
  • Google translate 신경통이 나타나다.
    Neuralgia appears.
  • Google translate 신경통이 생기다.
    Nervous pain.
  • Google translate 신경통을 앓다.
    Suffer from neuralgia.
  • Google translate 신경통을 호소하다.
    Complain for neuralgia.
  • Google translate 신경통에 좋다.
    Good for neuralgia.
  • Google translate 장마철이 되거나 날씨가 궂을 때면 신경통 환자들은 관절 주위의 통증이 평소보다 심해진다.
    When the rainy season comes or when the weather is bad, the pain around the joints gets worse than usual.
  • Google translate 신경통을 앓고 있는 환자들은 관절에 무리가 가는 운동을 피하고 바람과 찬 것, 습한 것을 멀리하는 것이 좋다.
    Patients with neuralgia are advised to avoid exercise that strain their joints and stay away from wind, cold and damp.
  • Google translate 할머니, 허리가 아프세요? 제가 좀 주물러 드릴까요?
    Grandma, does your back hurt? would you like me to massage you?
    Google translate 그래. 요즘 신경통이 부쩍 심해지는구나.
    Yes. my neuralgia is getting worse these days.

신경통: neuralgia,しんけいつう【神経痛】,névralgie,neuralgia,ألم الأعصاب,мэдрэлийн өвдөлт, невралги,chứng đau dây thần kinh,ความปวดประสาท, อาการปวดประสาท, อาการปวดตามเส้นประสาท,nyeri saraf,невралгия,神经痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신경통 (신경통)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 신경통 (神經痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)