🌟 쓰레기통 (쓰레기 桶)

☆☆☆   Danh từ  

1. 쓰레기를 담거나 모아 두는 통.

1. THÙNG RÁC: Thùng đựng hoặc chứa rác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분리수거 쓰레기통.
    A recycling bin.
  • Google translate 쓰레기통을 뒤지다.
    Rummage through a trash can.
  • Google translate 쓰레기통에 버리다.
    Throw it in the trash.
  • Google translate 아이들은 다 먹은 과자 봉지를 쓰레기통에 버렸다.
    The children threw the bags of the finished snacks into the trash can.
  • Google translate 그녀는 어제 버린 영수증을 찾기 위해 쓰레기통을 뒤졌다.
    She searched the trash can for the receipt she threw away yesterday.
  • Google translate 가방 안에 웬 쓰레기가 이렇게 많아?
    Why is there so much trash in your bag?
    Google translate 길거리에 쓰레기통을 아무리 찾아도 없더라고. 그래서 가방에 넣어 뒀지.
    I couldn't find a trash can on the street. so i put it in my bag.
Từ đồng nghĩa 휴지통(休紙桶): 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통.

쓰레기통: garbage can; litter box; trash can,ごみばこ【ごみ箱】,poubelle, boîte à ordures,basurero, tiradero,صندوق القمامة، صفيحة النفاية,хогийн сав,thùng rác,ถังขยะ,tempat sampah, tong sampah,корзина для мусора; мусорное ведро; урна,垃圾桶,垃圾箱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰레기통 (쓰레기통)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 쓰레기통 (쓰레기 桶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)