🌟 폐건전지 (廢乾電池)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐건전지 (
폐ː건전지
) • 폐건전지 (페ː건전지
)
🌷 ㅍㄱㅈㅈ: Initial sound 폐건전지
-
ㅍㄱㅈㅈ (
폐건전지
)
: 못 쓰게 되어서 버리는 건전지.
Danh từ
🌏 PIN PHẾ THẢI: Quả pin không dùng được nữa nên vứt bỏ.
• Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)