🌟 폐건전지 (廢乾電池)

Danh từ  

1. 못 쓰게 되어서 버리는 건전지.

1. PIN PHẾ THẢI: Quả pin không dùng được nữa nên vứt bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐건전지 수거함.
    Waste battery collection box.
  • Google translate 폐건전지를 모으다.
    Collect waste batteries.
  • Google translate 폐건전지를 버리다.
    Abandon waste batteries.
  • Google translate 폐건전지를 수집하다.
    Collect waste batteries.
  • Google translate 폐건전지를 처리하다.
    Handle waste batteries.
  • Google translate 아파트 관리실에서는 쓰레기통 옆에 폐건전지 수거함을 마련해 두었다.
    The apartment management office has a waste cell collection box next to the trash can.
  • Google translate 학자들은 폐건전지를 매립할 경우 심각한 토양 오염을 초래한다고 경고했다.
    Scholars warned that reclaiming waste batteries would cause serious soil pollution.
  • Google translate 선생님, 폐건전지를 재활용하는 이유가 뭐예요?
    Sir, why do you recycle waste batteries?
    Google translate 환경 오염을 막을 수 있고 경제적으로도 이득이기 때문이란다.
    Because it can prevent environmental pollution and is economically beneficial.

폐건전지: waste battery,はいかんでんち【廃乾電池】。しようずみかんでんち【使用済み乾電池】,pile usée,pila usada, batería usada,بطارية منتهية الصلاحية,цэнэггүй зай, цэнэг нь дууссан зай,pin phế thải,แบตเตอรี่แห้งเสีย, แบตเตอรี่แห้งที่ใช้ไม่ได้, ถ่านไฟฉายที่ใช้การไม่ได้,baterai bekas,использованная батарея,废电池,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐건전지 (폐ː건전지) 폐건전지 (페ː건전지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)