💕 Start: 건
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 104 ALL : 133
•
건강
(健康)
:
몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.
•
건너가다
:
강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia.
•
건너다
:
무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.
•
건너편
(건너 便)
:
마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau.
•
건물
(建物)
:
사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật.
•
건너
:
어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.
•
건널목
:
철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.
•
건네다
:
다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật.
•
건네주다
:
남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO CHO, CHUYỂN CHO: Chuyển qua cho người khác cái gì đó.
•
건드리다
:
손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay.
•
건설
(建設)
:
건물이나 시설을 새로 짓는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.
•
건전지
(乾電池)
:
카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin.
•
건조
(乾燥)
:
말라서 물기나 습기가 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔ RÁO: Việc không có hơi nước hay hơi ẩm vì bị khô.
•
건지다
:
물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài.
•
건축
(建築)
:
집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.
•
건
(件)
:
문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VỤ, HỒ SƠ: Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.
•
건국
(建國)
:
나라가 세워짐. 또는 나라를 세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.
•
건기
(乾期)
:
비가 별로 내리지 않아 메마른 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA KHÔ: Thời kỳ khô hạn hầu như không có mưa.
•
건립
(建立)
:
동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DỰNG, XÂY DỰNG: Việc tạo dựng nên tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm vv...
•
건망증
(健忘症)
:
경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua.
•
건방지다
:
자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.
☆
Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.
•
건설업
(建設業)
:
건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường.
•
건성
:
정성을 들이지 않고 성의 없이 대강 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI KHÁI: Việc làm một cách chung chung, không có nhiệt tình và không có thành ý.
•
건수
(件數)
:
특정한 사건이 일어난 횟수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ, CON SỐ: Số lần sự việc cụ thể xảy ra.
•
건의
(建議)
:
어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라는 사항.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾN NGHỊ, SỰ ĐỀ XUẤT: Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó.
•
건장하다
(健壯 하다)
:
몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
•
건전
(健全)
:
분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀNH MẠNH, SỰ TRONG SÁNG: Bầu không khí, hành động, tâm hồn đúng đắn, không đen tối hay sai trái.
•
건축가
(建築家)
:
전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.
•
건축물
(建築物)
:
땅 위에 지은 건물이나 시설.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG: Nhà cửa hay công trình xây trên đất.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)