🌟 건전 (健全)

  Danh từ  

1. 분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름.

1. SỰ LÀNH MẠNH, SỰ TRONG SÁNG: Bầu không khí, hành động, tâm hồn đúng đắn, không đen tối hay sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건전 가요.
    It's a sound street.
  • Google translate 건전 문화.
    Sound culture.
  • Google translate 건전 비디오.
    Sound video.
  • Google translate 건전 영화.
    A sound film.
  • Google translate 건전 오락.
    Sound entertainment.
  • Google translate 어머니들은 아이들이 보기에 좋은 건전 비디오를 직접 선정했다.
    Mothers chose their own sound videos that were good for children to see.
  • Google translate 정부에서는 청소년들이 나쁜 문화에 빠지지 않도록 건전 오락 개발에 힘썼다.
    The government worked hard to develop sound entertainment so that teenagers would not fall into a bad culture.
  • Google translate 이 캠페인의 목적이 무엇인가요?
    What is the purpose of this campaign?
    Google translate 밝은 건전 사회를 만들어 보자는 취지에서 시작하게 되었습니다.
    We started with the aim of creating a bright and healthy society.

건전: soundness; healthiness,けんぜん【健全】,(n.) sain, juste, judicieux,sanidad, honestidad, honradez, integridad, solidez,صحّة ، صواب,зөв, эрүүл, саруул, гэгээлэг,sự lành mạnh, sự trong sáng,ความบริสุทธิ์, ความสะอาด, ความสร้างสรรค์,kesempurnaan, ketepatan, yang benar, yang baik,здравый; логичный; разумный; здоровый,健全,健康,良好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건전 (건ː전)
📚 Từ phái sinh: 건전하다(健全하다): 분위기, 행동, 마음이 잘못되거나 어둡지 않고 올바르다. 건전히: 병이나 탈이 없이 건강하고 온전한 상태로., 사상이나 사물 따위가 한쪽으로 치우…
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

📚 Annotation: 주로 '건전 ~'으로 쓴다.

🗣️ 건전 (健全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)