🌟 가족 (家族)

☆☆☆   Danh từ  

1. 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.

1. GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족.
    The whole family.
  • Google translate 가족.
    One family.
  • Google translate 단란한 가족.
    A harmonious family.
  • Google translate 4인 가족.
    A family of four.
  • Google translate 우리 가족.
    My family.
  • Google translate 가족 간.
    Family to family.
  • Google translate 가족 관계.
    Family relations.
  • Google translate 가족 구성원.
    A family member.
  • Google translate 가족 단위.
    Family unit.
  • Google translate 가족 동반.
    Family accompaniment.
  • Google translate 가족 모임.
    A family gathering.
  • Google translate 가족 사이.
    Between the family.
  • Google translate 가족 생활.
    Family life.
  • Google translate 가족 회의.
    Family meeting.
  • Google translate 가족을 거느리다.
    Having a family.
  • Google translate 가족을 보살피다.
    Take care of the family.
  • Google translate 가족을 부양하다.
    Supporting a family.
  • Google translate 가족을 이루다.
    Form a family.
  • Google translate 가족과 상의하다.
    Consult the family.
  • Google translate 가족으로 대하다.
    Treat as a family.
  • Google translate 가족으로 생각하다.
    Think of as a family.
  • Google translate 가족으로 여기다.
    Regard as a family.
  • Google translate 이번 추석에는 오랜만에 형제들이 모두 와서 온 가족이 다 모이게 됐다.
    All the brothers and sisters came together for the first time in a long time this chuseok.
  • Google translate 매일 친구 집에 놀러 가서 그런지 친구 식구들은 나를 자기 가족처럼 대해 준다.
    I go to my friend's house every day, so my friend's family treats me like their own family.
  • Google translate 가족이 어떻게 되세요?
    How many are there in your family?
    Google translate 우리 가족은 어머니, 아버지, 나, 여동생 모두 넷이에요.
    There are four in my family, my mother, my father, my sister and me.
Từ đồng nghĩa 식구(食口): 한집에서 함께 사는 사람., (비유적으로) 한 조직에 속하여 함께 일하는 …

가족: family,かぞく【家族】,famille,familia,أسرة,гэр бүл,gia đình,ครอบครัว,keluarga atau anggota keluarga,семья,家庭,家人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가족 (가족) 가족이 (가조기) 가족도 (가족또) 가족만 (가종만)
📚 Từ phái sinh: 가족적(家族的): 가족처럼 가깝고 친한., 가족과 관계된. 가족적(家族的): 가족처럼 가깝고 친한 것., 가족과 관계된 것.
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 가족 (家族) @ Giải nghĩa

🗣️ 가족 (家族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)