🌟 돌잔치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌잔치 (
돌잔치
)
🗣️ 돌잔치 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 멥쌀가루로 아기의 돌잔치 때 내놓을 절편을 만들었다. [절편]
- 아기 돌잔치 때 연예인도 부르고 인원은 삼백 명 정도 초대하려고요. [호사스럽다 (豪奢스럽다)]
- 저도 아직 못 봤어요. 돌잔치 때 가서 봐야겠어요. [-다던데]
- 유민이 딸의 돌잔치 선물로 뭐가 좋을까? [분홍색 (粉紅色)]
- 우리 아이 돌잔치 준비는 이제 다 된 건가요? [답례품 (答禮品)]
- 진수네 아기 다음 주에 돌잔치 한다던데? [돈]
🌷 ㄷㅈㅊ: Initial sound 돌잔치
-
ㄷㅈㅊ (
돌잔치
)
: 아이의 첫 번째 생일을 축하하는 잔치.
Danh từ
🌏 LỄ THÔI NÔI: Tiệc chúc mừng sinh nhật lần đầu tiên của đứa trẻ. -
ㄷㅈㅊ (
대잔치
)
: 큰 잔치.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆC: Bữa tiệc lớn. -
ㄷㅈㅊ (
독자층
)
: 특정 책, 신문, 잡지 등을 읽는 사람들의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐỘC GIẢ: Tầng lớp của những người đọc tạp chí, báo, sách đặc thù v.v...
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88)