🌟 돌잔치

Danh từ  

1. 아이의 첫 번째 생일을 축하하는 잔치.

1. LỄ THÔI NÔI: Tiệc chúc mừng sinh nhật lần đầu tiên của đứa trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌잔치 선물.
    First birthday present.
  • Google translate 돌잔치를 열다.
    Hold a first-birthday party.
  • Google translate 돌잔치를 하다.
    Have a first birthday party.
  • Google translate 돌잔치에 가다.
    Go to the first birthday party.
  • Google translate 돌잔치에 초대하다.
    Invite to a first birthday party.
  • Google translate 이모는 돌잔치 때 딸아이에게 한복을 입혔다.
    Auntie dressed her daughter in hanbok for her first birthday party.
  • Google translate 우리 부부는 돌잔치 초대장을 만들기 위해 딸아이의 사진을 찍었다.
    My husband and i took a picture of our daughter to make a first-birthday invitation.
  • Google translate 오늘 가족 모임이 있다면서?
    I heard you have a family gathering today.
    Google translate 응. 조카 돌잔치가 있어서 친척들이 다 모이기로 했어.
    Yeah. there's a first-birthday party for my nephew, so all my relatives are going to get together.

돌잔치: doljanchi,はつたんじょういわい【初誕生祝い】,doljanchi, fête du premier anniversaire,doljanchi, fiesta de primer cumpleaños,حفلة عيد الميلاد الأوّل,нэг насны ойн найр,lễ thôi nôi,ทลจันชี,doljanchi (acara peringatan ulang tahun pertama),тольччанчхи,周岁宴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌잔치 (돌잔치)

🗣️ 돌잔치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)